Xếp hạng 5,0 (3) Sau đây là danh sách từ mới tiếng Nhật theo chủ đề đồ dùng trong nhà bếp dành ... 小鉢 (こばち): bát nhỏ đựng thức ăn ... スポンジ hoặc たわし:giẻ rửa bát.
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2020 · 3.4 Nồi chiên không dầu tiếng Nhật là gì? ... Nước rửa bát tiếng Nhật là 食器洗い用洗剤 (shokki arai you senzai) hoặc có thể nói tắt là 食器 ... Từ vựng nhà bếp tiếng Nhật · Nước rửa chén tiếng Nhật là gì?
Xem chi tiết »
Tên tiếng Nhật của các loại đồ dùng nhà bếp. Xếp hạng 5,0 (3) スポンジ hoặc たわし:giẻ rửa bát. 食器用洗剤 (しょっきようせんざい):nước rửa chén.
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2017 · Hi vọng rằng bài viết ngày hôm nay của trung tâm tiếng Nhật SOFL sẽ giúp các ... てんぷらしきかみ: giấy thấm dầu ... スポンジ:giẻ rửa bát
Xem chi tiết »
Cùng bắt đầu ngay nào! Học từ vựng tiếng Nhậttrong nhà bếp. Hành động; Dụng cụ nhà bếp; Thiết bị nhà bếp ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2021 · 4. 食器用洗剤(しょきようせんざい): Nước rửa chén, bát. 5. お風呂用洗剤(おふろようせんざい) ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2020 · Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật sử dụng rất thông dụng hàng ngày nhé. ... 食器洗い機(しょきあらいき), máy rửa bát.
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2017 · Hãy bổ sung những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề nhà bếp trong bài viết dưới đây vào ... ボウル、鉢、どんぶり: Bát ... 食器洗い機: Máy rửa bát
Xem chi tiết »
茶碗, ちゃわん, chén, bát. 皿, さら, dĩa. 箸, はし, đũa. スプーン, muỗng, thìa. フォーク, nĩa. ストロー, ống hút. 塩, しお, muối. 砂糖, さとう, đường.
Xem chi tiết »
Đồ dùng dụng cụ nhà bếp trong tiếng Nhật. 27 November, 2021 27 July, 2022 / By Ngo Thi ... 25, 布巾, ふきん, Khăn lau bát đĩa ... 32, スポンジ, Giẻ rửa bát.
Xem chi tiết »
Và cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà bếp nhé. 1. ... 流し, シンク (ながし, しんく) (nagashi, shinku): Bồn rửa chén.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (107) 8 thg 8, 2022 · 9, しょっきあらいき/ しょくせんき, 食器洗い機/ 食洗機, máy rửa chén ... 6, あげる, 揚げる, Rán ngập dầu ... 1, ボウル, chén; bát.
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2020 · Nước rửa bát (chén) tiếng Nhật là 食器用洗剤 しょっきようせんざい ... Khi sang Nhật lần đầu tiên, Đậu Bắp ở 1 mình, không quen biết ai là ...
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2018 · Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn, ... Rán ngập dầu, あげる (揚げる) ... Rửa bát, 皿洗いをする.
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2016 · 小鉢 (こばち): bát nhỏ đựng thức ăn; 飯碗 (めしわん) : chén ăn cơm ... りラック):chạn bát để ráo nước; スポンジ hoặc たわし:giẻ rửa bát ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2018 · Hành động làm bếp trong từ vựng tiếng Nhật về nấu ăn ... いためる (itameru): Rán dạng bình thường, ít dầu ... 皿洗いをする: Rửa chén bát.
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · ふきん:khăn lau bát đĩa 45. みずきりラック:chạn bát để ráo nước 46. スポンジ:giẻ rửa bát 47. しょっきようせんざい:nước rửa chén 48.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dầu Rửa Bát Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề dầu rửa bát tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu