CÂY DÂU TẰM in English Translation - Tr-ex tr-ex.me › translation › vietnamese-english › cây+dâu+tằm
Xem chi tiết »
Another fanciful translation is "land of divine mulberry trees" for Fusō — fuso was a Chinese name for a mythical tree supposed to grow to the east, hence an ...
Xem chi tiết »
Another fanciful translation is "land of divine mulberry trees" for Fusō — fuso was a Chinese name for a mythical tree supposed to grow to the east, hence an ...
Xem chi tiết »
Dâu tằm còn được gọi là cây dâu tằm Thuộc họ thực vật thụ phấn nhờ gió. Mulberry also known as a mulberry tree belongs to the family of plants pollinated by the ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "dâu tằm" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đậu tằm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... "đậu tằm" English translation. Bị thiếu: name | Phải bao gồm: name
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling, synonyms and more.We answer the questions: What does dâu tằm mean?
Xem chi tiết »
What does dâu tằm mean in English? If you want to learn dâu tằm in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
dâu (“mulberry”) + tằm (“silkworm”), so named because mulberry is cultivated to feed silkworms. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [zəw˧˧ tam˨˩] ... Bị thiếu: english name
Xem chi tiết »
7 ngày trước · cây dâu tằm. ○. its (usually purple) fruit. quả dâu tằm. (Bản dịch của mulberry từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries ...
Xem chi tiết »
Category: Fruit Names. English: Mulberry. English Pronounciation: Mulberry: In All Languages. User Answers for Mulberry in Vietnamese: cây dâu tằm.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "mứt dâu tằm" into English. Human translations with examples: mulberry, morus alba, morus (plant), mulberry tree, ...
Xem chi tiết »
Fruits vocabulary in Vietnamese helps you to learn all Fruit names in ... Read also: Family Relationship in Vietnamese & English ... Mulberry, Dâu tằm.
Xem chi tiết »
Morus, a genus of flowering plants in the family Moraceae, consists of diverse species of deciduous trees commonly known as mulberries, growing wild and ...
Xem chi tiết »
Tớ tên là Nguyễn Thiện Hùng và tớ vô cùng yêu mến Apollo English! Các bài học của tớ rất thú vị và tớ đã kết được rất nhiều người bạn trong lớp. Hồi đầu khi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dâu Tằm English Name
Thông tin và kiến thức về chủ đề dâu tằm english name hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu