Mulberry | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
mulberry
noun /ˈmalbəri/ plural mulberries Add to word list Add to word list ● a type of tree on whose leaves silkworms feed. cây dâu tằm ● its (usually purple) fruit. quả dâu tằm(Bản dịch của mulberry từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của mulberry
mulberry Another version says that she found silkworms eating the mulberry leaves and spinning cocoons. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. There are no bigger forest areas, but around farms (sala) smaller forests of black locust and poplar with few mulberry trees can be seen. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. These silkworms are said to feed on chrysanthemum flowers rather than mulberry leaves (from the article). Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The trail is lined with a forest of mulberry, oak and maple trees. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. We saw their buildings, with the large windows to let in light for silk weaving, and the mulberry trees in the yards where the silkworms grew. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 To make the stencils, thin sheets of mulberry paper were glued together with persimmon tannin, making them thick and durable. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Usually a handmade or mulberry paper is used to create the tear bear, giving the bear pieces a furry-edged look. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. This involved the commercial production of rice and wheat, together with mulberry for silk-worms. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. C1Bản dịch của mulberry
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 桑椹, 桑樹… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 桑椹, 桑树… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha mora, morera negra, moral… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha amora, amoreira… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian mûrier, mûre… Xem thêm dut ağacı, dut… Xem thêm moerbeiboom, moerbei… Xem thêm morušovník, moruše… Xem thêm morbærtræ, morbær… Xem thêm murbai, buah murbai… Xem thêm ต้นหม่อน, ผลของต้นหม่อน… Xem thêm morwa, owoc morwy… Xem thêm mullbärsträd, mullbär… Xem thêm mulberi, buah mulberi… Xem thêm der Maulbeerbaum, die Maulbeere… Xem thêm morbær(tre), morbær… Xem thêm шовковиця… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của mulberry là gì? Xem định nghĩa của mulberry trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
muffler mug mugful mugger mulberry mule mulish mullet multi- {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
bonny
UK /ˈbɒn.i/ US /ˈbɑː.ni/beautiful and healthy
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add mulberry to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm mulberry vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dâu Tằm English Name
-
CÂY DÂU TẰM In English Translation - Tr-ex
-
Dâu Tằm In English - Glosbe Dictionary
-
Cây Dâu Tằm In English - Glosbe Dictionary
-
DÂU TẰM In English Translation
-
Meaning Of 'dâu Tằm' In Vietnamese - English
-
ĐẬU TẰM - Translation In English
-
Dâu Tằm (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Dâu Tằm In English. Dâu Tằm Meaning And Vietnamese To English ...
-
Dâu Tằm - Wiktionary
-
Mulberry In Vietnamese - WhatIsCalled.Com
-
Results For Mứt Dâu Tằm Translation From Vietnamese To English
-
Fruit Names In Vietnamese & English - Learn Entry
-
Morus (plant) - Wikipedia
-
Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ Chất Lượng Uy Tín 30 Năm Kinh Nghiệm