đậu tương bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'đậu tương' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
en An annual plant native to East Asia that is widely cultivated for its fruit. Thực tế đó là các cánh đồng đậu tương. In fact, what you're seeing here are ...
Xem chi tiết »
ĐẬU TƯƠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; soybean · đậu tươngsoybean ; soy · tươngsoy ; soya beans ; soybeans · đậu tươngsoybean ; soymeal · khô đậu tươngbột ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đậu tương' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "đậu tương" · It is made from roughly equal quantities of soybean and wheat. · Several common sources of omega-3s are shown here : fish , walnuts , ...
Xem chi tiết »
Đậu tương, đậu nành từ tiếng anh đó là: soy bean. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Đậu tương là nguồn protein quan trọng nhất để làm thức ăn cho gia súc. Soybean is the most important protein source for feed farm animals.
Xem chi tiết »
Đậu nành hay đỗ tương, hoặc đậu tương (tên khoa học Glycine max) là loại cây họ Đậu (Fabaceae), là loài bản địa của Đông Á. Loài này giàu hàm lượng chất đạm ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · đậu nành. ○. a soy/soya bean. hạt đậu nành. ○. food or protein derived from soy/soya beans. sản phẩm từ đậu nành ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2021 · Đậu tương hay đỗ tương, đậu nành (tên khoa học Glycine max) là loại cây họ Đậu (Fabaceae), là loài bản địa của Đông Á. Loài này giàu hàm ...
Xem chi tiết »
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nước sốt đậu tương' trong tiếng Anh. nước sốt đậu tương là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · Đậu tương hay đỗ tương, đậu nành ( tên khoa học Glycine max ) là loại cây họ Đậu ( Fabaceae ), là loài địa phương của Đông Á. Loài này giàu ...
Xem chi tiết »
2. ĐẬU NÀNH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la. He said the soybean can also be used for by-products development (soya milk tofu and other food ...
Xem chi tiết »
'soya' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... -bean) /'sɔiəbi:n/ * danh từ - (thực vật học) đậu tương, đậu nành ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đậu Tương Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đậu tương tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu