Nghĩa Của Từ : Soya | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: soya Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: soya Best translation match: | English | Vietnamese |
| soya | -bean) /'sɔiəbi:n/ * danh từ - (thực vật học) đậu tương, đậu nành |
| English | Vietnamese |
| soya | đậu nành ; |
| soya | đậu nành ; |
| English | English |
| soya; glycine max; soja; soja bean; soy; soya bean; soybean; soybean plant | erect bushy hairy annual herb having trifoliate leaves and purple to pink flowers; extensively cultivated for food and forage and soil improvement but especially for its nutritious oil-rich seeds; native to Asia |
| soya; soy; soya bean; soybean | the most highly proteinaceous vegetable known; the fruit of the soybean plant is used in a variety of foods and as fodder (especially as a replacement for animal protein) |
| English | Vietnamese |
| soya-bean | -bean) /'sɔiəbi:n/ * danh từ - (thực vật học) đậu tương, đậu nành |
| sprouted soya | * danh từ - giá đậu tương |
| soya sauce | * danh từ - tương; xì dầu |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đậu Tương Tiếng Anh
-
đậu Tương Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐẬU TƯƠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đậu Tương In English - Glosbe Dictionary
-
ĐẬU TƯƠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẬU TƯƠNG - Translation In English
-
'đậu Tương' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"đậu Tương, đậu Nành" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đậu Tương Tiếng Anh Là Gì
-
Đậu Tương – Wikipedia Tiếng Việt
-
Soy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Hạt đậu Nành Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'đậu Nành' - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ điển Việt Anh "nước Sốt đậu Tương" - Là Gì?
-
Hạt đậu Nành Tiếng Anh Là Gì? - Hội Buôn Chuyện
-
Top 13 đậu Nành Tiếng Anh