Dấu Vết - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zəw˧˥ vet˧˥ | jə̰w˩˧ jḛt˩˧ | jəw˧˥ jəːt˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟəw˩˩ vet˩˩ | ɟə̰w˩˧ vḛt˩˧ | ||
Danh từ
dấu vết
- Cái còn để lại do kết quả tác động của hiện tượng đã qua, dựa vào có thể nhận biết được về hiện tượng ấy. Dấu vết tàn phá của trận bão.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dấu vết”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dấu Vết Có Nghĩa Là Gì
-
Dấu Vết Hình Sự Là Gì ? Cách Phân Loại Và ý Nghĩa ... - Luật Minh Khuê
-
Từ điển Tiếng Việt "dấu Vết" - Là Gì?
-
Dấu Vết Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dấu Vết - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Dấu Vết Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Dấu Vết Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
DẤU VẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dấu Vết Bằng Tiếng Anh
-
Dấu Vết Cơ Học Là Gì - Học Tốt
-
Nguồn Gốc Dấu Vết Sinh Vật Trong Vụ án Hình Sự - Nghề Luật
-
Hickey Là Gì? Cách Để Lại Dấu Hickey Trên Người Ấy Đúng, An ...
-
Hiện Trường Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Một Suy Nghĩ Về Tính Phản ánh Dấu Vết Hình Sự
-
Hickey Nghĩa Là Gì? Hickeys ở Cổ đẹp Và Làm Như Thế Nào? Mặt Nguy ...