Đau - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗaw˧˧ɗaw˧˥ɗaw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaw˧˥ɗaw˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 刀: đau, đao, đeo, dao
  • 𠲢: đau, ríu, đáu
  • 茤: đau
  • 忉: đau, đao
  • 叨: đau, đao, đeo, thao
  • 󰍊: đau
  • 𤴬: đau
  • 唒: đau, giấu, dẩu, dẫu, dấu, đáu
  • 𠴼: đau, náo, ráu, đáu

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • dấu
  • dầu
  • đâu
  • đấu
  • dầu
  • dâu
  • đầu
  • đậu

Tính từ

đau

  1. Cảm thấy khó chịu ở một bộ phận của cơ thể bị tổn thương. Đau tay. Đau dạ dày. Đau khớp
  2. Mắc bệnh. Đói ăn rau, đau uống thuốc. (tục ngữ)
  3. Cảm thấy xót xa. Nhìn thấy vợ con đói rách mà đau
  4. Làm cho buồn khổ. Miếng ngon nhớ lâu, lời đau nhớ đời. (tục ngữ)
  5. Trgt. Bị thua thiệt nặng. Một trận thua đau.

Dịch

  • tiếng Anh: painful

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đau”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đau&oldid=2275977” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đau 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Dâu Nghĩa Là Gì