Dầu Xả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dầu xả
* dtừ
citronella



Từ liên quan- dầu
- dầu cá
- dầu cọ
- dầu là
- dầu mè
- dầu mỏ
- dầu mỡ
- dầu sả
- dầu ta
- dầu ve
- dầu xả
- dầu ăn
- dầu bóp
- dầu bôi
- dầu bắp
- dầu cao
- dầu cho
- dầu cặn
- dầu dãi
- dầu dừa
- dầu hoả
- dầu hôi
- dầu hắc
- dầu hỏa
- dầu khí
- dầu lạc
- dầu lửa
- dầu máy
- dầu mấu
- dầu rán
- dầu sao
- dầu thô
- dầu tây
- dầu vậy
- dầu xoa
- dầu xức
- dầu đặc
- dầu chẩu
- dầu chổi
- dầu giấm
- dầu lanh
- dầu luyn
- dầu lòng
- dầu mù u
- dầu nhớt
- dầu nhờn
- dầu thơm
- dầu trám
- dầu tung
- dầu vừng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dầu Xả In English
-
DẦU GỘI , DẦU XẢ In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - Dầu Xả In English - Vietnamese-English Dictionary
-
DẦU XẢ TÓC In English Translation - Tr-ex
-
Dầu Xả Tiếng Anh Là Gì
-
Dầu Xả Tiếng Anh Là Gì - Dầu Gội Dầu Xả In ...
-
Dầu Xả Tiếng Anh Là Gì - Dầu Gội Dầu Xả In English Translation
-
Dầu Xả Tóc Tiếng Anh Là Gì
-
Dầu Xả Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 Dầu Xả Trong Tiếng Anh Gội Là Gì
-
Dầu Xả Tiếng Anh Là Gì - Dầu Gội Dầu Xả In English ...
-
Dầu Xả Tiếng Anh Là Gì - Dầu Gội Dầu Xả In ...
-
Dầu Xả English How To Say - Vietnamese Translation
-
Shampoo | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Dầu Gội đầu - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT