đau Xót Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đau xót" thành Tiếng Anh
feel, great anguish, painful là các bản dịch hàng đầu của "đau xót" thành Tiếng Anh.
đau xót + Thêm bản dịch Thêm đau xótTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
feel
adjective Verb verb noun pronoun adverb FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
great anguish
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
painful
adjectiveThì đều thấy đau xót khi phải tiết kiệm lúc này.
it's just painful to save now.
GlosbeResearch -
sorrow
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đau xót " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đau xót" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đau Xót Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đau Xót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đau Xót' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
đau Xót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
đau Xót Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe - MarvelVietnam
-
đau Xót - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "đau Xót" - Là Gì?
-
"đau Xót" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÁC TỪ NGỮ VỀ 'ĐAU' VÀ CẢM GIÁC/TRIỆU CHỨNG 'ĐAU' & CÁC ...
-
Viết đoạn Văn Bằng Tiếng Anh Về Sở Thích Của Mình
-
Từ Xót Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tiểu Buốt - Rối Loạn Di Truyền - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Thảm Thương đau Xót Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thiếu Sót Hay Thiếu Xót? Đâu Là Từ Đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
Dấu Hiệu Sót Nhau Thai Sau Khi Sinh - Vinmec
-
Trò Chơi Thẻ Bài
-
TỎ LÒNG THƯƠNG XÓT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex