đau Xót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đau xót
to feel great anguish
đau xót vì cảnh nước mất nhà tan to feet great anguish at one's country losing its independence and at the ruin of one's home
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đau xót
Feel,great anguish
Từ điển Việt Anh - VNE.
đau xót
to feel great anguish



Từ liên quan- đau
- đau đẻ
- đau ốm
- đau bão
- đau gan
- đau khổ
- đau mắt
- đau nau
- đau tai
- đau tim
- đau xóc
- đau xót
- đau yếu
- đau đáu
- đau đầu
- đau đớn
- đau buốt
- đau buồn
- đau bằng
- đau bụng
- đau chân
- đau họng
- đau khớp
- đau lách
- đau lòng
- đau lưng
- đau ngực
- đau nhói
- đau nhức
- đau nặng
- đau phổi
- đau quặn
- đau ruột
- đau răng
- đau thận
- đau thắt
- đau âm ỉ
- đau ê ẩm
- đau điếng
- đau bao tử
- đau dạ dày
- đau dữ dội
- đau thương
- đau bụng đẻ
- đau màng óc
- đau mắt hột
- đau như cắt
- đau nửa đầu
- đau bọng đái
- đau giao cấu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đau Xót Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đau Xót Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
'đau Xót' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
đau Xót Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
đau Xót Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe - MarvelVietnam
-
đau Xót - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "đau Xót" - Là Gì?
-
"đau Xót" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÁC TỪ NGỮ VỀ 'ĐAU' VÀ CẢM GIÁC/TRIỆU CHỨNG 'ĐAU' & CÁC ...
-
Viết đoạn Văn Bằng Tiếng Anh Về Sở Thích Của Mình
-
Từ Xót Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tiểu Buốt - Rối Loạn Di Truyền - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Thảm Thương đau Xót Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thiếu Sót Hay Thiếu Xót? Đâu Là Từ Đúng Chính Tả Tiếng Việt
-
Dấu Hiệu Sót Nhau Thai Sau Khi Sinh - Vinmec
-
Trò Chơi Thẻ Bài
-
TỎ LÒNG THƯƠNG XÓT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex