DAY AFTER DAY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
day after day
phrase Add to word list Add to word list B1 repeatedly, every day: The same problems keep coming up day after day. Day after day, he's out there, walking the streets and knocking on doors. And so it went, day after day, till we could bear no more. It's the same excuses day after day. When will he take responsibility for his actions? The same grim pattern is repeated day after day. You read the same newspaper headlines day after day. Xem thêm day every time- alwaysHe always leaves the lights on.
- constantlyHe's constantly losing his keys.
- continuallyShe is continually late to class.
- for everI am for ever misplacing my bag!
- time after timeTime after time he comes back and pretends like nothing has happened.
day after day | Từ điển Anh Mỹ
day after day
idiom Add to word list Add to word list repeatedly for many days: The same problems keep coming up day after day. (Định nghĩa của day after day từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của day after day
day after day We see, therefore, that chimpanzees are capable of crying for extended periods of time, day after day. Từ Cambridge English Corpus A modern city has to be made day after day. Từ Cambridge English Corpus All members of the expedition worked as long as daylight and the weather lasted, day after day until the operation was complete. Từ Cambridge English Corpus The sameness of a person is the perceivable being of the same day after day, with implications of 'what'. Từ Cambridge English Corpus They stood around day after day not trying to put down an insurrection, but trying to start one. Từ Cambridge English Corpus Then came mineralogy and petrology and day after day we lifted and looked at lumps of mineral and lumps of rock and put them down again. Từ Cambridge English Corpus It also chases the unemployed day after day and week after week and is supposed to do so with fewer and fewer staff. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Those phrases were repeated in broadcast after broadcast day after day in every sort of language. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It goes on day after day; it is severe and taxing of energy. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I cannot sit still here day after day and see nothing done. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Those are the observations which have been made day after day for the last four years. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Or shall we continue day after day playing these ludicrous games? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It goes on day after day, and we can read it for ourselves in the newspapers. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They call regularly, day after day, in all weathers, and in the teeth of transport difficulties. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Day after day, women and their children are at risk and could face terrible consequences. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của day after day Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Bản dịch của day after day
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 日復一日,每天… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 日复一日,每天… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha día tras día… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha dia após dia… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
dawn/day breaks phrase dawned dawning day day after day phrase day and night phrase day beacon BETA day bed day book {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của day after day
- day after day
Từ của Ngày
dreich
UK /driːx/ US /driːx/used for describing wet, dark, unpleasant weather
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Phrase
- Tiếng Mỹ Idiom
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add day after day to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm day after day vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Day After Day Nghĩa Là Gì
-
Phân Biệt 'day After Day', 'day-to-day' Và 'day By Day' - VnExpress
-
Phân Biệt "day By Day", " Day After Day" & "day To Day" - TFlat
-
PHÂN BIỆT DAY AFTER DAY, DAY... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Day After Day, Day To Day Và Day By Day
-
Phân Biệt Day After Day, Day By Day Và Day-to-day - Tiếng Anh Dễ Lắm
-
Phân Biệt Day After Day, Day-to-day Và Day By Day - Mạng Thư Viện
-
Day-after-day
-
Phân Biệt Day After Day Là Gì Và Cấu Trúc Day By Day Trong Tiếng ...
-
Phân Biệt Day After Day, Day By Day Và Day-to-day ... - MarvelVietnam
-
Day By Day Là Gì Và Cấu Trúc Day By Day Trong Tiếng Anh
-
Phân Biệt ' Day By Day Là Gì, Day After Day - OLP Tiếng Anh
-
CÁCH PHÂN BIỆT “DAY AFTER DAY”, “DAY BY DAY”, DAY
-
Phân Biệt Day After Day, Day To Day, Day By Day - IELTS4EVERYONE
-
Day After Day Là Gì
-
Day-To-Day Là Gì - Phân Biệt 'Day After Day', 'Day
-
Phân Biệt ' Day After Day Là Gì, Phân Biệt Day By Day ... - Ucancook
-
Day-after-day Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky