nđg. Đày làm cho khổ nhục, điêu đứng. xem thêm: đày, đày ải, đày đọa, hành hạ ...
Xem chi tiết »
(Ít dùng) đày đi xa (nói khái quát) , bắt phải chịu nhiều điều khổ sở, cực nhục ,
Xem chi tiết »
Đày ải là gì: Động từ (Ít dùng) đày đi xa (nói khái quát) bị đưa đi đày ải bắt phải chịu nhiều điều khổ sở, cực nhục tự đày ải mình Đồng nghĩa : đày đoạ, ...
Xem chi tiết »
(Ít dùng) đày đi xa (nói khái quát) bị đưa đi đày ải bắt phải chịu nhiều điều khổ sở, cực nhục tự đày ải m&igr [..] Nguồn: tratu.soha.vn. Thêm ý nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đày ải trong Từ điển Tiếng Việt đày ải [đày ải] Opress, persecute, ill-treat, grind down Bị giam cầm đày ải To be held in custody and ground ...
Xem chi tiết »
Hành hạ, bắt chịu cực hình, khổ nhục: đày ải người làm thuê. ... Ta sinh ra đã là một ân huệ của Thượng Đế nhưng chính đấng sinh thành ấy lại đày ải ta bằng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt "đày ải" - là gì? vtudien.com › viet-viet › dictionary › nghia-cua-tu-đày ải ... Tác giả: vtudien ...
Xem chi tiết »
đày ải Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đày ải Tiếng Trung (có phát âm) là: 充军 《封建时代的一种流刑, 把罪犯解到边远地方当兵或服劳役。》xem đày đoạ.
Xem chi tiết »
đày động từ · exile ; đày đi biệt xứ động từ · banish ; đày đi động từ · banish ; biên ải danh từ · checkpoint ; đày đọa tính từ · tormenting ...
Xem chi tiết »
đày ải Định nghĩa , đày ải dịch , đày ải giải thích , là gì đày ải, Giải thích:@đày ải - Opress, persecute, ill-treat, grind down =Bị giam.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. đày ải. Opress, persecute, ill-treat, grind down. Bị giam cầm đày ải: To be held in custody and ground down.
Xem chi tiết »
proscribe ngoại động từ /proʊ.ˈskrɑɪb/. Đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật. Trục xuất, đày ải. Cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm).
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh đày ải có nghĩa là: exile, grind down, ill-treat (ta đã tìm được các phép tịnh ... Anh biết Napoleon nhớ gì nhất khi bị đày ải ở Elba không?
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "đày ải" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Đày ải là: Opress, persecute, ill-treat, grind down. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:22 Đã đăng: 29 thg 12, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
exile /'eksail/ nghĩa là: sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ exile, ví dụ và các thành ...
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2022 · Đó là gia đình một cựu chiến binh chưa có một ngày bình an bởi di chứng chất độc da cam đày ải lên 3 thế hệ. Là cậu học trò phải đội trên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đày ải Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đày ải là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu