Proscribe - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /proʊ.ˈskrɑɪb/

Ngoại động từ

[sửa]

proscribe ngoại động từ /proʊ.ˈskrɑɪb/

  1. Đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật.
  2. Trục xuất, đày ải.
  3. Cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm).

Chia động từ

[sửa] proscribe
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to proscribe
Phân từ hiện tại proscribing
Phân từ quá khứ proscribed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại proscribe proscribe hoặc proscribest¹ proscribes hoặc proscribeth¹ proscribe proscribe proscribe
Quá khứ proscribed proscribed hoặc proscribedst¹ proscribed proscribed proscribed proscribed
Tương lai will/shall² proscribe will/shall proscribe hoặc wilt/shalt¹ proscribe will/shall proscribe will/shall proscribe will/shall proscribe will/shall proscribe
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại proscribe proscribe hoặc proscribest¹ proscribe proscribe proscribe proscribe
Quá khứ proscribed proscribed proscribed proscribed proscribed proscribed
Tương lai were to proscribe hoặc should proscribe were to proscribe hoặc should proscribe were to proscribe hoặc should proscribe were to proscribe hoặc should proscribe were to proscribe hoặc should proscribe were to proscribe hoặc should proscribe
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại proscribe let’s proscribe proscribe
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "proscribe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=proscribe&oldid=1898658” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh

Từ khóa » đày ải Là Gì