Proscribe - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /proʊ.ˈskrɑɪb/
Ngoại động từ
[sửa]proscribe ngoại động từ /proʊ.ˈskrɑɪb/
- Đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật.
- Trục xuất, đày ải.
- Cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm).
Chia động từ
[sửa] proscribeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to proscribe | |||||
Phân từ hiện tại | proscribing | |||||
Phân từ quá khứ | proscribed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | proscribe | proscribe hoặc proscribest¹ | proscribes hoặc proscribeth¹ | proscribe | proscribe | proscribe |
Quá khứ | proscribed | proscribed hoặc proscribedst¹ | proscribed | proscribed | proscribed | proscribed |
Tương lai | will/shall² proscribe | will/shall proscribe hoặc wilt/shalt¹ proscribe | will/shall proscribe | will/shall proscribe | will/shall proscribe | will/shall proscribe |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | proscribe | proscribe hoặc proscribest¹ | proscribe | proscribe | proscribe | proscribe |
Quá khứ | proscribed | proscribed | proscribed | proscribed | proscribed | proscribed |
Tương lai | were to proscribe hoặc should proscribe | were to proscribe hoặc should proscribe | were to proscribe hoặc should proscribe | were to proscribe hoặc should proscribe | were to proscribe hoặc should proscribe | were to proscribe hoặc should proscribe |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | proscribe | — | let’s proscribe | proscribe | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "proscribe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
Từ khóa » đày ải Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đày ải" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Đày ải - Từ điển Việt
-
Đày ải
-
Đày ải Nghĩa Là Gì?
-
'đày ải' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đày ải Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Top 14 đày ải Là Gì
-
đày ải Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của "đày ải" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
đày ải Giải Thích
-
đày ải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
→ đày ải, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"đày ải" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đường Thương đau đày ải Nhân Gian, Ai Chưa Qua Chưa Phải Là ...
-
Nghĩa Của Từ Exile, Từ Exile Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Giá Cho Thêm Mảnh đất - Báo Thanh Hóa