Từ điển Tiếng Việt "đày ải" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đày ải" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
đày ải
nđg. Đày làm cho khổ nhục, điêu đứng.xem thêm: đày, đày ải, đày đọa, hành hạ, giày vò
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhđày ải
đày ải- Opress, persecute, ill-treat, grind down
- Bị giam cầm đày ải: To be held in custody and ground down
Từ khóa » đày ải Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đày ải - Từ điển Việt
-
Đày ải
-
Đày ải Nghĩa Là Gì?
-
'đày ải' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đày ải Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Top 14 đày ải Là Gì
-
đày ải Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của "đày ải" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
đày ải Giải Thích
-
đày ải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Proscribe - Wiktionary Tiếng Việt
-
→ đày ải, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"đày ải" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đường Thương đau đày ải Nhân Gian, Ai Chưa Qua Chưa Phải Là ...
-
Nghĩa Của Từ Exile, Từ Exile Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Giá Cho Thêm Mảnh đất - Báo Thanh Hóa