Từ điển Tiếng Việt "đày ải" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đày ải" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đày ải

nđg. Đày làm cho khổ nhục, điêu đứng.

xem thêm: đày, đày ải, đày đọa, hành hạ, giày vò

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đày ải

đày ải
  • Opress, persecute, ill-treat, grind down
    • Bị giam cầm đày ải: To be held in custody and ground down

Từ khóa » đày ải Là Gì