đày ải Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đày ải tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đày ải trong tiếng Trung và cách phát âm đày ải tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đày ải tiếng Trung nghĩa là gì.
đày ải (phát âm có thể chưa chuẩn) 充军 《封建时代的一种流刑, 把罪犯解到边远地方当兵或服劳役。》xem đày đoạ (phát âm có thể chưa chuẩn)充军 《封建时代的一种流刑, 把罪犯解到边远地方当兵或服劳役。》xem đày đoạNếu muốn tra hình ảnh của từ đày ải hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- nhũng nhiễu tiếng Trung là gì?
- hội tâm tiếng Trung là gì?
- đong lường tiếng Trung là gì?
- không đến mức tiếng Trung là gì?
- qui củ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đày ải trong tiếng Trung
充军 《封建时代的一种流刑, 把罪犯解到边远地方当兵或服劳役。》xem đày đoạ
Đây là cách dùng đày ải tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đày ải tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 充军 《封建时代的一种流刑, 把罪犯解到边远地方当兵或服劳役。》xem đày đoạTừ khóa » đày ải Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ đày ải Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Đày ải - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đày ải" - Là Gì? - Vtudien
-
Đày ải
-
Đày ải Nghĩa Là Gì?
-
'đày ải' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "đày ải" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Top 14 đày ải Là Gì
-
đày ải Giải Thích
-
đày ải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Exile, Từ Exile Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
→ đày ải, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Transportation - Wiktionary Tiếng Việt
-
Việt Tân - CÁC BẠN CÓ BIẾT Đảng CSVN đã Giết Và đày ải Hơn ...
-
Gapo nk-trưc Tiep Bong Da - Graciemag
-
Bóng đá West Ham-xem Bong Da Truc Tuyen - Confotur