Transportation - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌtrænts.pɜː.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

transportation (không đếm được)

  1. Sự chuyên chở, sự vận tải. transportation by air — sự chuyên chở bằng được hàng không
  2. (Hoa KỳMỹ) Phương tiện giao thông. public transportation — giao thông công cộng
  3. (Luật pháp) Sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày. to be sentenced to transportation for life — bị kết án đày chung thân
  4. (Hoa KỳMỹ) Phiếu vận tải, vé (tàu, xe).

Đồng nghĩa

phương tiện giao thông
  • transport (Anh)

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “transportation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=transportation&oldid=1932853” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tiếng Anh Mỹ
  • Luật pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục transportation 36 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đày ải Nghĩa Là Gì