Transportation - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌtrænts.pɜː.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]transportation (không đếm được)
- Sự chuyên chở, sự vận tải. transportation by air — sự chuyên chở bằng được hàng không
- ( Mỹ) Phương tiện giao thông. public transportation — giao thông công cộng
- (Luật pháp) Sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày. to be sentenced to transportation for life — bị kết án đày chung thân
- ( Mỹ) Phiếu vận tải, vé (tàu, xe).
Đồng nghĩa
[sửa] phương tiện giao thông- transport (Anh)
Tham khảo
[sửa]- "transportation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh
- Tiếng Anh Mỹ
- Luật pháp
Từ khóa » đày ải Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ đày ải Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Đày ải - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đày ải" - Là Gì? - Vtudien
-
Đày ải
-
Đày ải Nghĩa Là Gì?
-
'đày ải' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "đày ải" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
đày ải Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 14 đày ải Là Gì
-
đày ải Giải Thích
-
đày ải Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Exile, Từ Exile Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
→ đày ải, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Việt Tân - CÁC BẠN CÓ BIẾT Đảng CSVN đã Giết Và đày ải Hơn ...
-
Gapo nk-trưc Tiep Bong Da - Graciemag
-
Bóng đá West Ham-xem Bong Da Truc Tuyen - Confotur