Dây An Toàn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
seat belt, safety belt, life-line là các bản dịch hàng đầu của "dây an toàn" thành Tiếng Anh.
dây an toàn noun + Thêm bản dịch Thêm dây an toànTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
seat belt
nounrestraining belt
Lúc máy bay gặp gió xoáy, phi công yêu cầu hành khách thắt dây an toàn.
As the plane was approaching turbulence, the pilot asked the passengers aboard the plane to fasten their seat belts.
en.wiktionary2016 -
safety belt
nouna belt hat attaches a person to an immovable object for safety
Một ghế đọc sách với dây an toàn?
Reading chair with a safety belt?
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
life-line
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- safety-belt
- seatbelt
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dây an toàn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dây an toàn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cài Dây An Toàn Tiếng Anh Là Gì
-
THẮT DÂY AN TOÀN VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Giải đáp : Dây An Toàn Tiếng Anh Là Gì ? - Namtrung Safety
-
Thắt Dây An Toàn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dây An Toàn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Các Cụm Từ Tiếng Anh Thông Dụng Khi đi Du Lịch - VnExpress
-
DÂY AN TOÀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dây An Toàn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dây Đai An Toàn Tiếng Anh Là Gì? Hỏi & Đáp
-
Dây An Toàn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Thắt Dây An Toàn Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Từ 2018, Người Ngồi Ghế Sau ô Tô Không Thắt Dây An Toàn Bị Phạt Tiền
-
Tầm Quan Trọng Của Dây An Toàn Trên ô Tô
-
Những Câu Nói Tiếng Anh Trên Máy Bay Cơ Bản Bạn Cần Biết
-
Dây An Toàn ở Ghế Sau Có Phải Trang Bị Thừa Thãi Trên ô Tô?