đầy ắp - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › đầy_ắp
Xem chi tiết »
"đầy ắp" in English. đầy ắp {adj.} EN. volume_up · brimful · full to bursting · very full. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
"đầy ắp" như thế nào trong Tiếng Anh: brimful, plentiful, topfull. ... Có ít nhất câu mẫu 113 có đầy ắp . ... adjective. FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Meaning of word đầy ặp in Vietnamese - English @đầy ặp - như đầy ắp. ... Below are sample sentences containing the word "đầy ặp" from the Vietnamese ...
Xem chi tiết »
- t. Đầy đến mức không thể dồn chứa hoặc chất thêm được nữa. Bể đầy ắp nước. Kho đầy ắp những hàng.
Xem chi tiết »
đầy ắp. đầy ắp. adj. brimful, plentiful. Phát âm đầy ắp. - t. Đầy đến mức không thể dồn chứa hoặc chất thêm được nữa. Bể đầy ắp nước. Kho đầy ắp những hàng.
Xem chi tiết »
Đầy ắp - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
The meaning of: đầy ắp is brimful, plentiful. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. Tag: đầy ắp nghĩa là gì. đầy ắp. full to the brim; brimful. một xe bồn đầy ắp xăng a tank truck brimming with petrol; a tank truck brimful ...
Xem chi tiết »
Đầy ắp là gì: Tính từ đầy đến mức chỉ chực tràn ra ngoài, không thể dồn chứa hoặc chất thêm được nữa thúng gạo đầy ắp bể đầy ắp nước căn phòng đầy ắp tiếng ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2021 · 1. Đầy ắp có nghĩa là gì? · Đầy (tính từ) thể hiện trạng thái đã đạt đến mức tối đa, không thể cho thêm vào được nữa. Nếu thêm vào có thể sẽ bị ...
Xem chi tiết »
- t. Đầy đến mức không thể dồn chứa hoặc chất thêm được nữa. Bể đầy ắp nước. Kho đầy ắp những hàng. Thuật ngữ liên ...
Xem chi tiết »
đầy ắp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ đầy ắp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đầy ắp mình. 1. 2 0. đầy ắp. t. Đầy đến mức không thể ...
Xem chi tiết »
đầy ắp nghĩa là gì? - từ-điển.com ; 2 · 0 · Nguồn: vdict.com ; 1 · 0 · Nguồn: informatik.uni-leipzig.de ; 0 · 0 · Nguồn: tratu.soha.vn ; 0 · 1 · Nguồn: vi.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
đầy ặp) Nhiều lắm: Một nhà đầy ắp tiếng mời chào (NgKhải). Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân. đầy ắp, t. Cg. Đầy ặp.
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2012 · Ắpnghĩa là đầy quá (Hội Khai Trí Tiến Đức, 1931:13). Ấp nghĩa là phủ cho nóng (Hội Khai Trí Tiến Đức, 1931:16). Như vậy phải viết đầy ắp, ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : この箱にはぎっしり物が詰まっています。 kono hako ni ha gisshiri butsu ga tsumatu te i masu. Tôi đã nèn (nhét) chặt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đầy ắp Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầy ắp meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu