Từ điển Tiếng Việt "đầy ắp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đầy ắp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đầy ắp

- t. Đầy đến mức không thể dồn chứa hoặc chất thêm được nữa. Bể đầy ắp nước. Kho đầy ắp những hàng.

nt. Đầy đến không chứa thêm được. Kho đầy ắp hàng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đầy ắp

đầy ắp
  • adj
    • brimful, plentiful

Từ khóa » đầy ắp Meaning