đẩy Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đẩy" thành Tiếng Anh

push, roll, thrust là các bản dịch hàng đầu của "đẩy" thành Tiếng Anh.

đẩy verb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • push

    verb

    transitive: apply a force to (an object) so that it moves away

    Đừng xô đẩy tôi mạnh quá. Nguy hiểm đấy.

    Don't push me very hard. It's dangerous.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • roll

    noun verb

    to drive or impel forward with an easy motion [..]

    Cô ta giết ông ta trong văn phòng rồi đẩy ông ta ra đây để được tìm thấy.

    She killed him in his office and then rolled him out here to be found.

    en.wiktionary.org
  • thrust

    verb

    Tôi bị đẩy vào một thế giới mà tôi không biết làm thế nào để tồn tại.

    I was thrust into a world I didn't quite know how to function in.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • shove
    • impel
    • propel
    • repel
    • jostle
    • rush
    • to push
    • trundle
    • repulsive
    • impellent
    • embay
    • leg
    • poke
    • hustle
    • knock
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đẩy " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đẩy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đẩy Là Gì Tiếng Anh