đẩy bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "đẩy" trong tiếng Anh · volume_up · accelerate · advance · exhort · push · embolden.
Xem chi tiết »
By pushing against the water with an oar, a force is generated to move the boat. 5. Áp lực thúc đẩy thành công. The Pressure to Succeed. 6. Đây là cơ ...
Xem chi tiết »
- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Motivate (hay Thúc đẩy) được sử dụng với nghĩa là những điều tạo động lực cho bạn, những điều khi bạn nghe thấy, ...
Xem chi tiết »
đẩy lên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đẩy lên sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. đẩy lên. * dtừ. push up.
Xem chi tiết »
đẩy mạnh trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to step up; to speed up; to further; to forward; to intensify; to promote. đẩy mạnh sản xuất to step up ...
Xem chi tiết »
đẩy bằng Tiếng Anh - Glosbe; ĐẨY - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la; 'đẩy' là gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary (vdict.pro); "Thúc Đẩy" ...
Xem chi tiết »
ĐẨY LÙI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · repel · push back · pushback · pushed back · repulsed · driven back · pulling back · fended off.
Xem chi tiết »
Audio Hải Hưng giải đáp câu hỏi Cục đẩy công suất tiếng anh là gì? Cục đẩy công suất trong tiếng anh được tạm dịch là Department of power push.
Xem chi tiết »
áp lực đẩy của nước: back pressure of water. áp lực đẩy nổi: archimede pressure. áp lực đẩy nổi: suspension pressure. áp lực đẩy nổi: uplift pressure ...
Xem chi tiết »
(kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...) ... Thúc đẩy, thúc giục (làm gì) ... Những dịch vụ được gọi là push thật chất là pull. Thật là dễ dàng khi ...
Xem chi tiết »
Ngoài ra, giao tiếp tiếng Anh với bạn bè còn là một nhiệm vụ giúp thúc đẩy việc học của bạn. Vì bạn không chỉ chứng minh với họ rằng tiếng Anh của bạn ngày càng ...
Xem chi tiết »
đến hẹn lại lên trong tiếng anh là gì. [DK8.NET] Cá cược uy tín - Khuyến mãi lên tới 8888k. Tuyên bố Sharm El-Sheikh: Thúc đẩy hành động toàn cầu chống tham ...
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2021 · Ví dụ: I have never been in unprecedented times like the time of Covid-19 (Tôi chưa bao giờ trải qua giai đoạn nào giống như thời kỳ dịch bệnh ...
Xem chi tiết »
thúc đẩy {verb} ; accelerate · (also: làm nhanh lên, làm chóng đến, thúc mau) ; advance · (also: đề bạt, làm cho tiến bộ) ; exhort · (also: hô hào, cổ vũ) ; push · ( ...
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2021 · Cục đẩy công suất tiếng anh là gì? Là Department of power push tạm dịch là cục đẩy điện. Đây là thiết bị dùng để khuếch đại tín hiệu âm ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đẩy Là Gì Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đẩy là gì tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu