dây buộc tóc Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa dây buộc tóc Tiếng Trung (có phát âm) là: 绒头绳 《(绒头绳儿)用棉绒、毛绒等纺成的较松的绳儿, 妇女常用来扎 ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2021 · 14, 橡皮筋, xiàng pí jīn, nịt buộc tóc ; 15, 皇冠, huáng guān, vương miện ; 16, 眼镜, yǎn jìng, kính mắt.
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · 90 từ vựng tiếng Trung cần biết về Phụ kiện Thời trang. phu kien thoi trang tieng trung. 1. 饰品 /shì pǐn/: đồ trang sức, phụ kiện 2. 女装饰品 ...
Xem chi tiết »
1.饰品 /shì pǐn/: đồ trang sức, phụ kiện · 2. 女装饰品 /nǚ zhuāng shì pǐn/: trang sức nữ · 3. 女装配件 /nǚ zhuāng pèi jiàn/: phụ kiện, trang sức nữ · 4. 首饰 /shǒu ...
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2017 · Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề phụ kiện trang sức của phái ... 头饰 /tóu shì/: phụ kiện tóc ... 橡皮筋 /xiàng pí jīn/: nịt buộc tóc
Xem chi tiết »
51. 头 饰. tóu shì. Phụ kiện tóc ; 52. 手 机 挂 饰. shǒu jī guà shì. Phụ kiện treo điện thoại.
Xem chi tiết »
... là gì? 2 Từ vựng tiếng Trung về phụ kiện thời trang ... 橡皮筋 /xiàng pí jīn/: nịt buộc tóc ... 长毛衣链 /cháng máo yī liàn/: Dây chuyền thời trang
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2022 · Phụ kiện thời trang là món đồ không thể thiếu với chị em phụ nữ nó không chỉ tôn lên sắc đẹp cảu ... 14, 橡皮筋, xiàng pí jīn, nịt buộc tóc.
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2021 · 4, 手表, shǒubiǎo, đồng hồ đeo tay ; 5, 手链, shǒu liàn, vòng tay, lắc tay (kiểu dây mỏng) ; 6, 手镯, shǒu zhuó, vòng tay, kiềng tay.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2017 · 圆发髻 Yuánfàjì búi tóc tròn (búi to) ... 头发剪到齐根 Tóufà jiǎn dào qígēn cắt tóc sát tới chân tóc ... 粗发 Cūfà tóc dày, tóc sợi to
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2022 · Xiè la! Cảm ơn nhé! Hy vọng với bài viết về chủ đề cắt tóc tiếng Trung trên đây sẽ giúp bạn thêm tự tin ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 1. Nghề cắt tóc: 理发业 Lǐfǎ yè · 2. Cắt tóc: 理发 lǐfǎ · 3. Thợ cắt tóc: 理发师 lǐfǎ shī · 4. Cột màu quay của hiệu cắt tóc: 理发店旋转标志彩柱 ...
Xem chi tiết »
Bạn muốn tìm mua quần áo trên taobao nhưng không biết các loại áo trong Tiếng Trung nói như thế nào? Áo khoác tiếng trung là gì? Dưới đây là từ vựng về các ...
Xem chi tiết »
30 thg 8, 2016 · Tiếng Việt. Tiếng Trung. Phiên âm. 1. Bàn chải cạo râu. 修面刷. xiū miàn shuā. 2. Bàn chải phủi tóc. 发刷. fǎ shuā. 3. Búi tóc trên đỉnh đầu.
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2021 · Đây đều là những mẫu mới nhất ở đây, có nhẫn, dây chuyền, khuyên tai… Bạn thấy sao? B:挺好看的,我想看一看戒指。/Tǐng hǎokàn de, wǒ xiǎng kàn ...
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2016 · 5 búi tóc tròn (búi to) Yuán Fā jì 圆发髻 ... Tag: gia su tieng hoa, gia sư tiếng hoa, dạy kèm tiếng hoa tại nhà, học tiếng hoa tại nhà, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dây Buộc Tóc Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây buộc tóc tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu