Dày Cộm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dày cộm
thick and coarse; bulging
vải dày cộm thick and coarte cloth
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dày cộm
Thick and coarse
Vải dày cộm: Thick and coarte cloth



Từ liên quan- dày
- dày vò
- dày cộm
- dày cộp
- dày dày
- dày dạn
- dày dặn
- dày sặc
- dày đặc
- dày chặt
- dày công
- dày thêm
- dày 62 trang
- dày thể thao
- dày như mo nang
- dày gió dạn sương
- dày công nghiên cứu
- dày dạn kinh nghiệm
- dày dạn phong sương
- dày đặc và vàng khè
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ Dày Cộm
-
Từ điển Tiếng Việt "dày Cộm" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Dày Cộm - Từ điển Việt - Anh
-
Nghĩa Của Từ Dày Cộp - Từ điển Việt
-
'dày Cộm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dày Cộm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dày Cộm Là Gì, Nghĩa Của Từ Dày Cộm | Từ điển Việt - Anh
-
Cộm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Definition Of Dày Cộm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ Dày Cộp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ Dày Cộm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'dày Cộm': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Dày Cộm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Dày Cộm | Vietnamese Translation