Nghĩa Của Từ Dày Cộm - Từ điển Việt - Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Thick and coarse.
Vải dày cộm Thick and coarte cloth. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/D%C3%A0y_c%E1%BB%99m »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Dày Cộm
-
Từ điển Tiếng Việt "dày Cộm" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Dày Cộp - Từ điển Việt
-
'dày Cộm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dày Cộm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dày Cộm Là Gì, Nghĩa Của Từ Dày Cộm | Từ điển Việt - Anh
-
Cộm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Definition Of Dày Cộm? - Vietnamese - English Dictionary
-
Dày Cộm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Dày Cộp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ Dày Cộm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'dày Cộm': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Dày Cộm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Dày Cộm | Vietnamese Translation