đẫy đà Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đẫy đà
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đẫy đà tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đẫy đà trong tiếng Trung và cách phát âm đẫy đà tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đẫy đà tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đẫy đà tiếng Trung đẫy đà (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đẫy đà tiếng Trung 肥大 《(生物体或生物体的某部分)粗大壮实。》丰盈; 丰腴; 丰满 《(身体或身体的一部分)胖得匀称好看。》dáng vẻ đẫy đà体态丰盈。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
肥大 《(生物体或生物体的某部分)粗大壮实。》丰盈; 丰腴; 丰满 《(身体或身体的一部分)胖得匀称好看。》dáng vẻ đẫy đà体态丰盈。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đẫy đà hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • hè tiếng Trung là gì?
  • cây gỗ thu tiếng Trung là gì?
  • thang dược tiếng Trung là gì?
  • phụt lên tiếng Trung là gì?
  • Liêu Tây tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đẫy đà trong tiếng Trung

肥大 《(生物体或生物体的某部分)粗大壮实。》丰盈; 丰腴; 丰满 《(身体或身体的一部分)胖得匀称好看。》dáng vẻ đẫy đà体态丰盈。

Đây là cách dùng đẫy đà tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đẫy đà tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 肥大 《(生物体或生物体的某部分)粗大壮实。》丰盈; 丰腴; 丰满 《(身体或身体的一部分)胖得匀称好看。》dáng vẻ đẫy đà体态丰盈。

Từ điển Việt Trung

  • nhảy cầu ván mềm tiếng Trung là gì?
  • chơi ác mắt ó tiếng Trung là gì?
  • trị ngoại pháp quyền tiếng Trung là gì?
  • đá hung tiếng Trung là gì?
  • hình minh hoạ tiếng Trung là gì?
  • người quê mùa tiếng Trung là gì?
  • dệt may tiếng Trung là gì?
  • đểu tiếng Trung là gì?
  • luyện cốc tiếng Trung là gì?
  • đá đưa tiếng Trung là gì?
  • láp tiếng Trung là gì?
  • ông anh tiếng Trung là gì?
  • Agana tiếng Trung là gì?
  • dưỡng trấp tiếng Trung là gì?
  • cánh họ tiếng Trung là gì?
  • kém một bậc tiếng Trung là gì?
  • thiên văn học tiếng Trung là gì?
  • tự phản tiếng Trung là gì?
  • trôn ốc tiếng Trung là gì?
  • hết hơi hết sức tiếng Trung là gì?
  • sừng sững tiếng Trung là gì?
  • mũ lưỡi trai tiếng Trung là gì?
  • luật mâu thuẫn tiếng Trung là gì?
  • tác dụng của sức gió tiếng Trung là gì?
  • nghệ thuật cơ bản tiếng Trung là gì?
  • gà mẹ tiếng Trung là gì?
  • mắt to mày rậm tiếng Trung là gì?
  • nhiệt tình tiếng Trung là gì?
  • đồng phát tiếng Trung là gì?
  • cây hoè tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Nghĩa Của Từ đẫy đà