Từ điển Tiếng Việt "đẫy đà" - là gì? vtudien.com › viet-viet › dictionary › nghia-cua-tu-đẫy đà
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Đẫy đà - Từ điển Việt - Việt: (người) to béo, mập mạp.
Xem chi tiết »
Đẫy đà nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ Đẫy đà. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Đẫy đà mình. 1. 4 6. Đẫy đà.
Xem chi tiết »
Đẫy đà là gì: Tính từ (người) to béo, mập mạp vóc người đẫy đà \"Thoắt trông nhờn nhợt màu da, Ăn chi cao lớn đẫy đà làm sao?\" (TKiều)
Xem chi tiết »
đẫy đà, tt. Cao lớn người: Vóc người đẫy-đà; Ăn gì cao lớn đẫy-đà làm sao (K). Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đẫy đà trong Từ điển Tiếng Việt đẫy đà [đẫy đà] Portly, corpulent Một bà đứng tuổi đẫy đà A portly middle-aged woman.
Xem chi tiết »
The meaning of: đẫy đà is Portly, corpulent Một bà đứng tuổi đẫy đàA portly middle-aged ... Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẫy đà ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "đẫy đà" trong tiếng Anh. đẫy đà {tính}. EN. volume_up · buxom · fleshy · portly. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đẫy đà trong tiếng Trung ... 肥大 《(生物体或生物体的某部分)粗大壮实。》丰盈; 丰腴; 丰满 《(身体或身体的一部分)胖得匀称好看。》dáng ...
Xem chi tiết »
豊満 :nõn nà (thân thể con gái); đẫy đà (thân thể con gái), phong mãn; ... ví dụ về đẫy đà trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2022 · đẫy đà. a buxom blonde. (Bản dịch của buxom từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K ... Xem định nghĩa của buxom trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
to go by a roundabout route — đi bằng con đường vòng. Quanh co. a roundabout way of saying something — lối nói quanh co vè việc gì. Đẫy đà, to bép, mập mạp.
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Tính từ: có mùi vị, nồng độ hoặc màu sắc ở mức cao hơn so với mức trung bình, thường gây... Đậm đà. Tính từ ...
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2013 · Như sẽ trình bày dưới đây, những sự khác nhau đó chi phối ý nghĩa thẩm mỹ của các THTM mà chúng tạo nên. 2.3. Tiểu trường tên gọi các bộ phận ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ đẫy đà
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ đẫy đà hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu