Đầy đặn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: đầy đặn
Đầy đặn là một tính từ dùng để mô tả một cái gì đó có hình dáng tròn trịa và tương đối đầy đặn hoặc mũm mĩm một cách dễ chịu. Nó thường được liên kết với những cá thể hoặc động vật được nuôi dưỡng tốt và khỏe mạnh với hình dáng cơ thể mềm mại và mịn màng. ...Read more
Definition, Meaning: plump
Plump is an adjective used to describe something that is pleasantly rounded and relatively full or chubby in appearance. It is commonly associated with well-fed and healthy individuals or animals with a soft and smooth body shape. Plumpness is often considered ... Read more
Pronunciation: đầy đặn
đầy đặnPronunciation: plump
plump |plʌmp|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images đầy đặn
Translation into other languages
- azAzerbaijani dolğun
- eoEsperanto plumpa
- fyFrisian molke
- nyCheva wamphumphu
- ptPortuguese gordo
- skSlovak bacuľaté
- suSudan montel
- taTamil குண்டான
- thThai อวบอ้วน
- trTurkish Tombul
- urUrdu بولڈ
- yoYoruba chubby
Phrase analysis: đầy đặn
- đầy – jute
- bằng chứng đầy đủ - by sufficient evidence
- đặn – flock
Synonyms: đầy đặn
Synonyms: plump
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed đại bác- 1verbs
- 2cannon
- 3friended
- 4woodcarving
- 5Pincio
Examples: đầy đặn | |
---|---|
Trong thời kỳ Phục hưng của Ý, ngoại hình của một người vợ được coi là một phản ánh quan trọng về địa vị của chồng; kích thước có liên quan đến sự giàu có, và vì vậy, người vợ lý tưởng được coi là có hông đầy đặn và bộ ngực nở nang. | During the Italian Renaissance, a wife's appearance was taken as an important reflection of her husband's status; size was linked to wealth, and so the ideal wife was held to have full hips and an ample bosom. |
Khi những người đàn ông thực hành, những nghi ngờ tiếp tục len lỏi về việc liệu đây có phải là cách tốt nhất để kiếm tiền hay không, do sự bất an của cá nhân họ đối với vẻ ngoài của họ. | As the men practice, doubts continue to creep in about whether this is the best way to make some money, due to their individual insecurities over their appearances. |
Đây là một người đàn ông muốn thay đổi tên và tôn giáo của mình. | Here was a man who wanted to change his name and religion. |
Năm 1665, ông khuyên Charles cho phép lương tâm tự do, nhưng đây chỉ là sự nhượng bộ để kiếm tiền trong chiến tranh; và sau đó ông đã thể hiện hoạt động tuyệt vời trong việc đàn áp những người không tuân thủ. | In 1665 he advised Charles to grant liberty of conscience, but this was merely a concession to gain money during the war; and he showed great activity later in oppressing the nonconformists. |
Alice, tôi không biết người đàn ông này đã lừa dối kiểu gì trước đây, nhưng đó là tôi, em yêu. | Alice, I don't know what kind of deception this man pulled before, but it's me, sweetheart. |
Đàn bà không yêu hai lần, bạn thấy đấy! | A woman does not love twice, you see! |
Những người đàn ông làm những cuốn sách này, bạn biết đấy, họ làm tất cả bằng máy tính. | Those men who do these books, you know, they do it all by computers. |
Và tôi phải nhìn vào đáy nhỏ, góc dưới của khung hình để thấy đỉnh đầu của người đàn ông nhỏ bé này. | And I have to look at the wee bottom, lower corner of the frame to see the top of this little man's head. |
Bạn vẫn tin rằng đây là điều đúng đắn cần làm? | Are you still convinced that this is the right thing to do? |
Bạn thấy đấy, nó chế giễu thời kỳ tại vị của ông ấy là thời kỳ kiêu hãnh, lãng phí ...... đàn áp và các chính sách kém hiệu quả. | You see, it mocks his period in office as a time of pride, waste...... repression and ineffectual policies. |
Từ khóa » đầy đặn In English
-
ĐẦY ĐẶN - Translation In English
-
đầy đặn In English - Glosbe Dictionary
-
ĐẦY ĐẶN In English Translation - Tr-ex
-
DÀY VÀ ĐẦY ĐẶN In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của "đầy đặn" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Meaning Of 'đầy đặn' In Vietnamese - English
-
Tra Từ đầy đặn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Results For đầy đặn Translation From Vietnamese To English
-
Results For Thân Hình đầy đặn Translation From Vietnamese To English
-
Đầy đặn In English. Đầy đặn Meaning And Vietnamese To English ...
-
đầy đặn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of đầy đặn? - Vietnamese - English Dictionary
-
đầy đặn In English
-
→ đầy đặn In English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka
-
đặn - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
PLUMPNESS | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge