ĐẦY ĐẶN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › đầy-đặn
Xem chi tiết »
Check 'đầy đặn' translations into English. Look through examples of đầy đặn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẦY ĐẶN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐẦY ĐẶN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "DÀY VÀ ĐẦY ĐẶN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DÀY VÀ ĐẦY ĐẶN" ...
Xem chi tiết »
Đầy đặn - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "đầy đặn" trong tiếng Anh. đầy tính từ. English. jammed · full · crowded · chock-full · teeming. đầy trạng từ. English.
Xem chi tiết »
Meaning of word đầy đặn in Vietnamese - English @đầy đặn - Plump-faced, plump-cheeked, full-faced =Mặt mũi đầy đặn+To be plump-faced, to have a full-faced ...
Xem chi tiết »
đầy đặn = Plump-faced, plump-cheeked, full-faced Mặt mũi đầy đặn To be plump-faced, to have a full-faced Upright, honourable Ăn ở đầy đặn To be have ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đầy đặn" into English. Human translations with examples: full, full, full, fill, bouncy, regular, uh, full, disk full, full size, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thân hình đầy đặn" into English. Human translations with examples: bouncy, great body, amazing figure, model material, ...
Xem chi tiết »
What does Đầy đặn mean in English? If you want to learn Đầy đặn in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đầy đặn. plump-faced, plump-cheeked, full-faced. mặt mũi đầy đặn to be plump-faced, to have a full-faced. upright, honourable.
Xem chi tiết »
The meaning of: đầy đặn is Plump-faced, plump-cheeked, full-faced Mặt mũi đầy đặnTo be plump-faced, to have a full-faced.
Xem chi tiết »
đầy đặn translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. đầy đặn. English. plump. đầY đặN IN MORE LANGUAGES. khmer. ក្រៀមក្រ.
Xem chi tiết »
đầy đặn in English: 1. plump. The world's greatest singers and most of its famous musicians have been fat or at ...
Xem chi tiết »
Translation of «đặn» from Vietnamese to English. ... Ở chỗ nàng Charlotte mảnh dẻ hay nàng Isabelle đầy đặn. Your mind's elsewhere.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... Từ Cambridge English Corpus ... trong tiếng Việt. sự đầy đặn…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đầy đặn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầy đặn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu