Dày Dặn In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "dày dặn" into English
thick and densely made-up is the translation of "dày dặn" into English.
dày dặn + Add translation Add dày dặnVietnamese-English dictionary
-
thick and densely made-up
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "dày dặn" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "dày dặn" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dày Dặn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
DÀY DẶN - Translation In English
-
Nghĩa Của "dày Dặn" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Dày Dặn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "dày Dặn" - Là Gì?
-
Top 14 Dày Dặn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dày Dặn Kinh Nghiệm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Kinh Nghiệm Dày Dặn Tiếng Anh Là Gì
-
"bào Tử Dày Dặn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhờ Các Bạn Dịch Giùm Câu Này Sang Tiếng Anh Với ạ. [Lưu Trữ]
-
Thick | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ Vựng Về Tóc Và Làn Da – Hair And Skin - Leerit
-
TOP 5 KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE TỐT NHẤT CHO NGƯỜI ĐI ...
-
Giảng Viên Dày Dạn Kinh Nghiệm - RMIT University
-
Tính Từ Trong Tiếng Anh: Phân Loại, Vị Trí, Dấu Hiệu Nhận Biết
-
101 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Mối Quan Hệ Thông Dụng
-
Đo Loãng Xương (đo Mật độ Xương BMD) Là Gì?