Dây cáp điện (tiếng Anh: cable , tiếng Pháp: câble, tiếng Đức: Kabel) hay còn gọi là chão thép là hai hay nhiều dây luyện từ kim loại xếp cạnh nhau và gắn chặt, xoắn hoặc bện lại với nhau để tạo thành một bộ phận đơn nhất. 13 thg 11, 2017
Xem chi tiết »
1. Dây điện trong Tiếng Anh là gì? ... Định nghĩa: Electric Wire: dây điện, (một mảnh của) mỏng kim loại chủ đề với một lớp của nhựa xung quanh nó, được sử dụng ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "dây điện" trong Tiếng Anh: electric wive, wire. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ dây điện trong tiếng anh như : electric wive, wive, electric lead, fecder, ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Thuật ngữ dây cáp điện tiếng anh là gì? Dây cáp điện (tiếng Anh: cable, tiếng Pháp: câble, tiếng Đức: Kabel) hay còn gọi là chão thép là hai hay ...
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2022 · Dây cáp điện ( tiếng Anh : cable, tiếng Pháp : câble, tiếng Đức : Kabel ) hay còn gọi là chão thép là hai hay nhiều dây luyện từ sắt kẽm kim ...
Xem chi tiết »
dây điện trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: electric wive, wire (tổng các phép tịnh tiến 2). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với dây điện chứa ít nhất 742 câu.
Xem chi tiết »
Dây cáp điện ngày càng có một vai trò quan trọng và chiếm lĩnh cuộc sống hiện nay lẫn cả vận hành sản xuất buôn bán.
Xem chi tiết »
Tra từ 'dây dẫn điện' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2022 · Dây cáp điện (tiếng Anh: cable, tiếng Pháp: câble, tiếng Đức: Kabel) hay còn gọi là chão thép là hai hay nhiều dây luyện từ kim loại xếp cạnh ...
Xem chi tiết »
Provides reliable insulation and protection to electrical wiring system of motor vehicles.
Xem chi tiết »
ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · power line · electrical line · power lines · electric lines.
Xem chi tiết »
Sự đi dây điện dịch sang tiếng anh là: electric wiring. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đấu dây điện. connect electric wires. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ...
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2022 · Dây cáp điện ngày càng có một vai trò quan trọng và chiếm lĩnh cuộc sống hiện nay lẫn cả hoạt động sản xuất kinh doanh, Bài Viết: Dây điện ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'dây điện' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "dây điện" trong ...
Xem chi tiết »
Tôi đặt một bộ định tuyến dữ liệu trên đường dây điện thoại của Đại sứ quán. I slipped a data router on the embassy line. Dành cho bạn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dây điện Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây điện trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu