Sử dụng cho túi dây kéo Khóa kéo túi xách dây kéo áo khoác da và như vậy. Use for Bag Zipper Handbag Zipper leather Jacket Zipper and so on. Mô tả Sản phẩm Chất ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu về áo Jacket - Chapi.vn; Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành May mặc; 2 Thiết Kế Dây Kéo Áo Đẹp Mềm Mại Và Ấm Áp Tiếng Anh Công ... DÂY KÉO ÁO KHOÁC ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "dây khóa kéo" tiếng anh nghĩa là gì? Xin cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "dây kéo" thành Tiếng Anh: dragline, trace, trail-rope. Câu ví dụ: làm dây kéo dẫn đường an toàn,↔ the trailing safety dragline,
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "khoá kéo" trong Tiếng Anh: zip fastener, zip, zipper. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
Nhớ kéo khóa áo khoác trước khi ra ngoài nhé con yêu! Today is my brother's engagement. He was wearing a chic suit and zipping up a blue tie that my mother ...
Xem chi tiết »
In the leucine zipper motif, a repeating pattern of leucines on the facing sides of two adjacent helices is highly predictive of the motif. more_vert.
Xem chi tiết »
Sài Gòn Vina, Từ vựng tiếng Anh về quần áo Collar /ˈkɒl.əʳ/: cổ áo ... Zipper /ˈzɪp.əʳ/: khóa kéo (ở áo) ... Shoe lace /ʃuː leɪs/: dây giày.
Xem chi tiết »
Áo khoác trùm đầu : (hay gọi hoodie theo tiếng Anh) là loại áo có mũ trùm đầu, với dạng không có dây kéo khóa trước ngực, người mặc phải chui đầu vào áo giống ...
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2022 · Việc phát minh ra dây khoá kéo zipper đã làm cho cuộc sống trở nên dễ dàng hơn. Chúng ta hãy cùng May Hợp Phát tìm hiểu về vật dụng tiện ích này ...
Xem chi tiết »
Sau đây là tên gốc tiếng anh của áo khoác cũng như tên gọi của từng dòng áo khoác khác .Tên gọi chung (dùng chung để ám chỉ áo khoác): Coats, jackets, outerwear ...
Xem chi tiết »
2 Thiết Kế Dây Kéo Áo Đẹp Mềm Mại Và Ấm Áp Tiếng Anh Công Nghiệp Kim Loại Godflesh Rock Đen Khoác Hoodie Punk Sudadera Trang,Mua từ người bán ở Trung Quốc ...
Xem chi tiết »
Chuỗi: Được hình thành khi răng khóa kéo được khóa vào nhau khi dây kéo được kéo ... Pin: Một mảnh được sử dụng trong dây kéo mở (dây kéo trên áo khoác) cho ...
Xem chi tiết »
Jacket thường có tay áo và phía trước mở có nút hoặc dây kéo. 3. Coat - Độ dài qua thắt lưng. Coat là loại áo khoác chuyên để giữ ấm hoặc chống chọi lại thời ...
Xem chi tiết »
Slip on the dress. Vấp phải đầm. Zip up your jacket. Kéo dây kéo áo khoác lên.
Xem chi tiết »
Phéc-mơ-tuya (hay khóa kéo, dây kéo, tiếng Pháp: fermeture) là dụng cụ phổ biến để cài ghép tạm thời hai mép vải với nhau. Nó thường được dùng trong quần áo ...
Xem chi tiết »
Bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành May mặc quần áo, túi xách, ... Cung cấp những thuật ngữ cơ ... Auto close end zipper (n), Dây kéo bị chặn ở phẩn cuối.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dây Kéo áo Khoác Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây kéo áo khoác tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu