Đây là lần đầu tiên tôi đủ điều kiện đi bỏ phiếu. ; This is the first time that I was old enough to vote.
Xem chi tiết »
Đây là lần đầu tiên mà lint TOP có một mối quan hệ kinh doanh với một công ty Việt. [...] Nam cũng như một quốc gia Đông Nam Á. · It is the first time that LINT ...
Xem chi tiết »
Cụm từ trong cấu trúc This is the first time có nghĩa là “đây là lần đầu tiên” chủ ngữ làm một việc gì đó. Ví dụ: This is the first time I have seen such an ...
Xem chi tiết »
The first time là một cụm danh từ để diễn đạt một câu phức với ý nghĩa đây là lần đầu tiên làm gì đó. Cấu trúc câu trong tiếng Anh như sau:.
Xem chi tiết »
The first CCTV New Year's Gala was held in 1983. WikiMatrix. Đây là nơi mà lần đầu tiên anh nói yêu em. We ...
Xem chi tiết »
Đây là nơi mà lần đầu tiên anh nói yêu em. We were here the first time you said you loved me. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2021 · “For the first time” là một cụm giới từ được hiểu đơn giản là lần đầu tiên, trải nghiệm đầu tiên làm một việc gì đó.
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2018 · Đây là một cụm từ cố định để diễn tả một mệnh đề nào đó phía sau được thực hiện lần đầu tiên. Đôi khi, người ta cũng sử dụng It is the first ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: This is my first time I have drunk coffee. Đây là lần đầu tiên tôi uống cà phê.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Ví dụ: I have never been to London before. I have not been to London before. (Đây là lần đầu tiên tôi đến London.).
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. lần đầu tiên. first time. lần đầu tiên tôi thấy anh ấy tức giận that was the first time i had seen him angry. đó là lần đầu tiên tôi thấy ...
Xem chi tiết »
Không có mô tả ảnh. ... Share về tường để học nhé ! Cấu trúc: IT'S THE FIRST TIME I HAVE + V-ed/V3...= Đây là lần đầu tiên tôi... VD: 1. It's the first time I ...
Xem chi tiết »
Cụm từ trong cấu trúc This is the first time/It is the first time có nghĩa là “đây là lần đầu tiên” chủ ngữ làm một việc gì đó. Ví dụ: This is the first ...
Xem chi tiết »
đây là lần đầu tiên đứng trên diễn đàn:演壇に立ったのはこれが初めてです. - Thế là không gặp anh ta nữa à? Sao lại nghĩ là xấu hổ, chà lần đầu tiên mới thấy.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Đây là một cụm từ cố định để diễn tả một mệnh đề nào đó phía sau được thực hiện lần đầu tiên. Đôi khi, người ta cũng sử dụng “It is the first ...
Xem chi tiết »
Bài40: Tâm, Mi Ya và Haru-san đang nghỉ ngơi thư giãn ở Haru-san House thì đột nhiên có gì đó bất thường xảy ra.
Xem chi tiết »
Bài viết dưới đây Fast English sẽ cho bạn cái nhìn tổng quát đầy đủ về cấu trúc ngữ ... Khi muốn diễn đạt đúng ngữ pháp “Đây là lần đầu tiên ai đó làm gì”, ...
Xem chi tiết »
Nhưng sẽ thế nào nếu đó là một buổi phỏng vấn bằng tiếng Anh? Dưới đây là 8 ... Nếu bạn đang xin việc lần đầu tiên thì đây không phải câu hỏi dành cho bạn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đây Là Lần đầu Tiên Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đây là lần đầu tiên tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu