Dây Lưng Bằng Tiếng Hàn - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Hàn Tiếng Việt Tiếng Hàn Phép dịch "dây lưng" thành Tiếng Hàn
Thêm ví dụ Thêm
벨트 là bản dịch của "dây lưng" thành Tiếng Hàn.
dây lưng + Thêm bản dịch Thêm dây lưngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Hàn
-
벨트
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dây lưng " sang Tiếng Hàn
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "dây lưng"
Bản dịch "dây lưng" thành Tiếng Hàn trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dây Thắt Lưng Tiếng Hàn
-
Dây Lưng - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Dây Nịt - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Dây Thắt Lưng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Thắt Dây Lưng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
-
Top 14 Dây Thắt Lưng Tiếng Hàn
-
Từ Vựng 벨트 Trong Tiếng Hàn Là Gì ? - Hohohi
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trang Phục, Quần áo
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Quần áo - SÀI GÒN VINA
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Quân áo Có Hình ảnh Minh Họa
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Chuyên Ngành Thời Trang Và Tran Phục ...
-
[Tiếng Hàn Chuyên Nganh] - Chuyên Ngành "Thời Trang" (P2)
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dây Lưng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Thắt Lưng Vải Nam đai Tự động Khóa Trẻ Thanh Niên Quần âu Phiên ...
-
So Sánh Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Hàn - Phần 46