Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn ... 명사 thắt lưng, dây lưng, đai lưng, dây nịt ... 명사 dây lưng, thắt lưng.
Xem chi tiết »
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng ... 명사 thắt lưng, dây lưng, đai lưng, dây nịt. 2. 명사 băng chuyền, dây curoa.
Xem chi tiết »
dây thắt lưng: 벨트,. Đây là cách dùng dây thắt lưng tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kết.
Xem chi tiết »
thắt dây lưng trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thắt dây lưng (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
1. 'dây lưng': NAVER Từ điển Hàn-Việt. Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn ... 명사 thắt ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 1 : thắt lưng, dây lưng, đai lưng, dây nịt. 옷의 허리 부분에 둘러매는 띠. Dây cuốn vòng quanh phần eo áo. 2 : băng chuyền, dây curoa.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về trang phục, chất liệu quần áo & động từ liên quan đến trang phục. ... 32, 나시, áo hai dây ... 54, 벨트, thắt lưng (belt) ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn chủ đề quần áo 와이셔츠: áo sơ mi, 원피스: đầm, 반바지: quần lửng, ... 나시 /na si/: áo 2 dây. ... 벨트 /beel thư/: thắt lưng.
Xem chi tiết »
dây thắt lưng. 비키니. bộ bikini. 자켓. áo vét-tông. 블라우스. áo cánh nữ (áo choàng bờ-lu). 부츠. giày bốt (ủng). 나비매듭.
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng hàn chủ đề chuyên ngành thời trang và trang phục phần ba, thiết kế thời trang, ... 목걸이: dây chuyền cổ ... 벨트: cái đai , cái thắt lưng.
Xem chi tiết »
Tiếng Hàn chuyên ngành; 5,754 lượt xem ... 구두꼰 => Dây giày 33 . 추리닝 상의 => Áo len thun 34 . 지갑 => Cái ví ... 허리띠 / 벨트 => Thắt lưng
Xem chi tiết »
Đó là dây lưng của mẹ tôi. 이건 엄마 블라우스잖아. 2. (Cười) Bạn có thể thắt lại dây lưng, đặt lại máy tính vào túi. (웃음) 다시 벨트를 차고 컴퓨터를 가방에 ...
Xem chi tiết »
4 Lấy lẽ thật làm dây nịt lưng. 4 진리로 허리띠를 띰. jw2019. Dây thắt lưng là chân lý ( ...
Xem chi tiết »
Thắt lưng vải nam đai tự động khóa trẻ thanh niên quần âu phiên bản Hàn Quốc nam nữ biên soạn phiên bản tiếng Hàn - Thắt lưng dây thắt lưng.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2022 · Cậu thanh niên này từ từ ngồi dậy để mở dây thắt lưng ra. – Thanh tra bảo là thử rũ bỏ gánh nặng của người bị nghi ngờ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dây Thắt Lưng Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây thắt lưng tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu