DÂY LƯNG DA In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DÂY LƯNG DA " in English? Sdây lưng daleather beltsthắt lưng dađai dadây da

Examples of using Dây lưng da in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Ecclesiastic category close
  • Colloquial category close
  • Computer category close
Dây lưng da đà điểu 1183.Ostrich leather belt 1183.Nhắc tới Salvatore Ferragamo, người ta không thể không nhắc tới dây lưng da.Referring to Salvatore Ferragamo, one cannot help but mention the leather belt.Dây lưng da Calvin Klein được biết đến với những mẫu thiết kế mới lạ, độc đáo.Calvin Klein leather belts are known for their unique and unique designs.Giăng mặc áo lông lạc đà, buộc dây lưng da ngang hông;And John was clothed with camel's hair, and with a girdle of a skin about his loins;Giăng mặc áo lông lạc đà, buộc dây lưng da ngang hông; ăn những châu chấu và mật ong rừng.John was clothed with camel's hair and a leather belt around his waist. He ate locusts and wild honey.Combinations with other parts of speechUsage with nounsđau lưngtựa lưnggiữ lưngdựa lưngkhom lưngvỗ lưnglưng lừa đeo thắt lưngđau thắt lưngMoreTrong đó, dây lưng da Calvin Klein là một trong những phụ kiện thời trang thể hiện được đẳng cấp của thương hiệu.In particular, Calvin Klein leather belts are one of the fashion accessories that show the brand's level.Giăng mặc áo lông lạc đà, buộc dây lưng da ngang hông; ăn những châu chấu và mật ong rừng.And John was clothed with camel's hair, and with a girdle of a skin about his loins; and he did eat locusts and wild honey;Dây lưng da Louis Vuitton hay những sản phẩm khác của Louis Vuitton đều có nét nhẹ nhàng, riêng biệt khiến nhiều người phải say mê, cuốn hút theo.Louis Vuitton leather belts or other Louis Vuitton products all have a soft, distinctive touch that makes many people fall in love with them.Được làm từ chất liệutốt nên khả năng chịu được lực kéo và độ đàn hồi của những chiếc dây lưng da thương hiệu Versace rất tốt, phù hợp với kaki, jeans, tây,….Made from good materials,the ability to withstand the traction and elasticity of Versace brand leather belts is very good, suitable for khaki, jeans, western.Thế rồi tôi dùng đồ nghề của ông làm dây lưng da cho chính tôi dùng, bạn bè ở trường tôi thấy vậy, họ cũng muốn có một sợi dây lưng kiểu miền tây, và mọi chuyện bắt đầu từ đấy.”.And then I kind of took his tools and made myself a belt and of course my friends at school they had to have a western belt and it kind of started just like that.”.Chúng tôi in những hình học nơi mà chúng tôi có thể làm những đối tượng thiết kế công nghiệp như bạnbiết đó, giày, dây lưng da, túi xách, vân vân,… nơi không có sinh vật nào bị làm hại.We print geometry where we can make industrial design objects like, you know,shoes, leather belts, handbags, etc., where no sentient creature is harmed.Dây lưng nam da đà điểu 1370.Ostrich leather man belt 1370.Vả Giăng mặc áo bằng lông lạc đà, buộc dây lưng bằng da; ăn, thì ăn những châu chấu và mật ong rừng.Now John himself wore clothing made of camel's hair, with a leather belt around his waist. His food was locusts and wild honey.Thế giới đồ da- Galavu- Thế giớiđồ da Galavu- Chuyên sản phẩm đồ da thật 100% thủ công như: ví bóp da, dây lưng, hộp đựng card, hộ chiếu….Leather World- Leather World-Specialize in handcrafted leather products such as leather wallet, belt, card case, passport….Không đây là da của dây thắt lưng tôi đeo ở đây nè.No, this skin colored elastic band I was born with around my waist! Look at this.Chúng thưa: Người đó mặc áo lông, và thắt lưng bằng dây da. Vua nói rằng: Ấy là Ê- li, người Thi- sê- be.And they answered him, He was an hairy man, and girt with a girdle of leather about his loins. And he said, It is Elijah the Tishbite.Vua hỏi họ:“ Người đi lên, gặp các ngươi và nói những lời ấy trông như thế nào?” 8 Họ đáp:“ Người ấy mặc áo lông vàthắt lưng bằng dây da.”.He said to them,"What kind of man was he who came up to meet you, and told you these words?" 8 They answered him,"He was a hairy man,and wearing a leather belt around his waist.".Trong giai đoạn đầu tiên,một sợi dây được đặt bên cạnh các dây thần kinh ở lưng, sau đó đường hầm ra khỏi da và kết nối với một pin nhỏ( về kích thước của một máy nhắn tin) được đeo trên thắt lưng..During the first stage,a wire is connected to the nerve in the low back, then tunneled out of the skin and connected to a small device(about the size of a pager) that is worn on the waist.Hãy bắt đầu với dây thắt lưng, như bạn thấy, hầu hết thắt lưng rãnh trượt chỉ làm bằng da tách lớp, hoặc da nguyên bề mặt dung ở lớp bên ngoài.Let's start with the strap, as you can see, most ratchet belts are only made of split leather, or full grain leather only on the outside layer.Hãy tự thưởng cho mình dây thắt lưng da và vòng tay trong 1 ngày đi chơi với bạn bè.Treat yourself to leather belts and bracelets for a day out with friends.Mô tả: Đây là thắt lưng da mới dành cho phụ nữ với các hoa văn nổi trong dây đai.Description: This is new leather belt for lady with embossed patterns in the belt.Cùng với quần áo, những chiếc dây thắt lưng da thời trang cao cấp là một trong những yếu tố quan trọng tạo cho bạn phong cách riêng và sự tự tin khi giao tiếp.Along with clothing, high quality leather belts are one of the important factors that give you your own style and confidence when communicating.Apple cho biết Mac Mini, Apple Pencil,chuột không dây và trackpad, ốp lưng da và một số adapter, bộ sạc, cáp và các linh kiện bên trong cũng sẽ bị ảnh hưởng bởi thuế quan.Apple says that MacMini, Pencil, wireless mouse, trackpad, leather cases, adapters, chargers and internal components will be affected by tariffs.Máy rạch da và dây đai mini YF-37 Máy thắt lưng da này thích hợp cho việc sử dụng các vật liệu khác nhau như da, da nhân tạo, da cao su và da nhựa cũng như các phụ kiện nhỏ khác nhau( như dây đeo đồng hồ, phụ kiện, sản phẩm mỹ, vv).Mini Leather Slitting and Strap Forming Machine YF 37 This leather belt machine is suitable for the use of various materials such as leather artificial leather rubber leather and plastic leather as well as various small accessories such as watch….Từ cái túi sau lưng mình hắn ta lôi ra một sợi dây da..And out of his back pocket, he pulled a headband.Chúng thưa: Người đó mặc áo lông, và thắt lưng bằng dây da. Vua nói rằng: Ấy là Ê- li, người Thi- sê- be.They answered him,"He was a hairy man,and wearing a leather belt around his waist." He said,"It is Elijah the Tishbite.".Phong cách nó với dây chuyền vui vẻ, căn hộ da hoặc thắt lưng đầy màu sắc, khả năng là vô tận!Style it with fun necklaces, leather flats or colorful belts, possibilities are endless!Nhà máy Của Chúng Tôi chủ yếu cung cấp hàng da, chẳng hạn như Dây Kéo Backpack, thắt lưng, ví, Túi Xách, Vòng Tay, vv.A: Our factory mainly offer leather goods, such as Drawstring Backpack, Belts, Wallets, Handbags, Bracelets, etc.Cảnh sát đã tịchthu không chỉ đồng hồ, dây chuyền, giày da và thắt lưng mà còn cả khuy và khóa bằng kim loại trên quần áo của họ.Officers confiscated not only their watches, necklaces, leather shoes, and belts but also metal buttons and zippers on their clothes.Đóng lại Khóa nhựa dây đeo bằng da với đồng thau, khóa nhựa, khóa kim loại, đàn hồi, dây đeo lưng bằng vải tự khóa với khóa kim loại, vv.Back Closure Plastic buckle leather back strap with brass, plastic buckle, metal buckle, elastic, self-fabric back strap with metal buckle etc. And other kinds of back strap closure depend on your requirement.Display more examples Results: 63, Time: 0.0174

Word-for-word translation

dâynounwireropewirelesscordstringlưngadverbbacklưngadjectivedorsallưngnounbacksbackinglưngverbbackeddanounskinleatherdadaadjectivedermaldapronounyour S

Synonyms for Dây lưng da

thắt lưng da đai da dây loadây lưới

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dây lưng da Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dây Lưng Da Tiếng Anh Là Gì