Thắt Lưng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thắt lưng
middle; waist
nước lên tới thắt lưng tôi water came up to my waist; i was up to my waist in water; i was waist-deep in water
belt; sash; girdle; waist-band
thắt lưng bằng da a leather belt
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thắt lưng
* noun
belt waist
Từ điển Việt Anh - VNE.
thắt lưng
belt (around the waist)
- thắt
- thắt cổ
- thắt nơ
- thắt bóp
- thắt lại
- thắt mối
- thắt nút
- thắt vặn
- thắt đáy
- thắt buộc
- thắt chắc
- thắt chặt
- thắt lưng
- thắt ruột
- thắt ngẵng
- thắt ca vát
- thắt nơ giữ
- thắt lưng da
- thắt nút lại
- thắt chặt nút
- thắt dây lưng
- thắt lưng vải
- thắt lưng đạn
- thắt đai lưng
- thắt dây an toàn
- thắt lưng và đai
- thắt chóp qui đầu
- thắt chặt hầu bao
- thắt đáy lưng ong
- thắt lưng buộc bụng
- thắt lại thành vòng
- thắt chặt tình trạng
- thắt cổ bằng dây cung
- thắt chặt mối ràng buộc
- thắt chặt tình đoàn kết
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dây Lưng Da Tiếng Anh Là Gì
-
DÂY LƯNG DA In English Translation - Tr-ex
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì? Câu Hỏi Liên Quan Thường Gặp
-
Dây Lưng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
THẮT LƯNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "dây Lưng" Trong Tiếng Anh
-
Thắt Lưng Da Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì Là âu Hỏi Liên Quan Thường Gặp
-
Dây Nịt Trong Tiếng Anh Là Gì - Christmasloaded
-
Nghĩa Của Từ Dây Lưng Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "dây Lưng" - Là Gì?
-
Dây Lưng - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Belt Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Thắt Lưng Da Dây Nịt Da Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì
-
Dây Thắt Lưng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe