"đẩy mạnh" English translation - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › đẩy-mạnh
Xem chi tiết »
Tra từ 'đẩy mạnh' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Bản dịch của đẩy mạnh trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: speed up, step up, thrust. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh đẩy mạnh có ben tìm thấy ít nhất 1.292 ...
Xem chi tiết »
đẩy mạnh trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to step up; to speed up; to further; to forward; to intensify; to promote. đẩy mạnh sản xuất to step up ...
Xem chi tiết »
ĐỂ ĐẨY MẠNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; to boost. để tăngđể thúc đẩy ; to promote. để thúc đẩyđể quảng bá ; to accelerate · đẩy nhanhđể thúc đẩy ; to ...
Xem chi tiết »
Việt Nam đẩy mạnh xúc tiến thương mại tại Argentina và Paraguay. ; Vietnam boosts trade promotion in Argentina Paraguay.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đẩy mạnh trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đẩy mạnh - Push up, step up, speed up % Đẩy mạnh sản suất -Topush up productio.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đẩy mạnh' trong tiếng ... đẩy mạnh. Push up, step up, speed up. % Đẩy mạnh sản suất. Topush up production ...
Xem chi tiết »
đẩy mạnh = to step up; to speed up; to further; to forward; to intensify; to promote Đẩy mạnh sản xuất To step up production Push up, step up, speed up% Đẩy ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
What we have is a smooth continuum of possible levels of overall capability for flourishing. Từ Cambridge English Corpus. While rhetorical flourishes hardly ...
Xem chi tiết »
to give the door a hard push — đẩy mạnh cửa một cái ... to give someone a push — thúc đẩy ai tiến lên ... Thúc đẩy, thúc giục (làm gì). Xô lấn, chen lấn.
Xem chi tiết »
Đẩy mạnh là gì: Động từ thúc đẩy cho phát triển nhanh, mạnh lên đẩy mạnh phong trào thi đua đẩy mạnh sản xuất.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh – Business (Phần 1) - Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề. ... đẩy mạnh/tăng cường sự đầu tư/chi tiêu/doanh thu/thu nhập/hàng xuất ...
Xem chi tiết »
Nội dung chính của Hiệp định CPTPP; Sự khác nhau giữa CPTPP và TPP là gì? ... Quá trình hình thành CPTPP. (Xem bản dịch tiếng Anh tại đây).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đẩy Mạnh Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đẩy mạnh tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu