đẩy mạnh bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'đẩy mạnh' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
đẩy mạnh trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to step up; to speed up; to further; to forward; to intensify; to promote. đẩy mạnh sản xuất to step up ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đẩy mạnh trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đẩy mạnh - Push up, step up, speed up % Đẩy mạnh sản suất -Topush up productio.
Xem chi tiết »
ĐỂ ĐẨY MẠNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; to boost. để tăngđể thúc đẩy ; to promote. để thúc đẩyđể quảng bá ; to accelerate · đẩy nhanhđể thúc đẩy ; to ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đẩy mạnh trong một câu và bản dịch của họ ; Việt Nam đẩy mạnh xúc tiến thương mại tại Argentina và Paraguay. ; Vietnam boosts trade promotion in ...
Xem chi tiết »
"đẩy mạnh" in English ; đẩy mạnh {vb} · volume_up · push · quicken ; cú đẩy mạnh thình lình {noun} · volume_up · jerk ; sự thúc đẩy mạnh mẽ {noun} · volume_up · urge ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đẩy mạnh' trong tiếng ... đẩy mạnh. Push up, step up, speed up. % Đẩy mạnh sản suất. Topush up production ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "đẩy mạnh tiêu thụ (sản phẩm)" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
What we have is a smooth continuum of possible levels of overall capability for flourishing. Từ Cambridge English Corpus. While rhetorical flourishes hardly ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, để có thể định nghĩa một cách ngắn gọn và dễ hiểu thì chuyển đổi số (Digital Transformation trong tiếng Anh) là sự tích hợp các công nghệ kỹ ...
Xem chi tiết »
Cách học nhấn âm, phát âm trong tiếng Anh toàn cầu. ... nhu cầu giao tiếp giữa các nước được thúc đẩy mạnh mẽ. ... Tiếng Anh toàn cầu là gì?
Xem chi tiết »
đẩy mạnh = to step up; to speed up; to further; to forward; to intensify; to promote Đẩy mạnh sản xuất To step up production Push up, step up, speed up% Đẩy ...
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2022 · Nguoi tre noi chem tieng Anh: Can lam chu va thuan thuc ngon ngu hinh ... không thể nhớ ra từ tiếng Việt của nó là gì,” Minh Tuấn bộc bạch.
Xem chi tiết »
15 thg 3, 2022 · Đẩy mạnh ứng dụng CNTT trong học tiếng Anh ở Trường THCS Hải Xuân. ... Học sinh Trường THPT Mỹ Lộc cũng là một trong những trường tham gia.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đẩy Mạnh Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đẩy mạnh trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu