đẩy Mạnh Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ đẩy mạnh tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | đẩy mạnh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đẩy mạnh | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đẩy mạnh tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đẩy mạnh trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đẩy mạnh tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - きょうか - 「強化」 * v - きょうかする - 「強化する」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "đẩy mạnh" trong tiếng Nhật
- - Đẩy mạnh quan hệ hợp tác kinh tế với ~:〜との経済パートナーシップ強化
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đẩy mạnh trong tiếng Nhật
* n - きょうか - 「強化」 * v - きょうかする - 「強化する」Ví dụ cách sử dụng từ "đẩy mạnh" trong tiếng Nhật- Đẩy mạnh quan hệ hợp tác kinh tế với ~:〜との経済パートナーシップ強化,
Đây là cách dùng đẩy mạnh tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đẩy mạnh trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới đẩy mạnh
- ướt đẫm tiếng Nhật là gì?
- tổng liên đoàn tiếng Nhật là gì?
- quỵt tiền tiếng Nhật là gì?
- quý khách tiếng Nhật là gì?
- hoang mạc thảo nguyên tiếng Nhật là gì?
- màn bạc tiếng Nhật là gì?
- gởi đảm bảo tiếng Nhật là gì?
- số nguyên tiếng Nhật là gì?
- mãn ý tiếng Nhật là gì?
- sự đối địch tiếng Nhật là gì?
- sự trấn áp tiếng Nhật là gì?
- trắng ngà tiếng Nhật là gì?
- hàng đủ trọng tải tiếng Nhật là gì?
- dịch thô tiếng Nhật là gì?
- tự tay làm tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » đẩy Mạnh Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đẩy Mạnh Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
ĐẨY MẠNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đẩy Mạnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đẩy Mạnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
ĐỂ ĐẨY MẠNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẨY MẠNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đẩy Mạnh" English Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Đẩy Mạnh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "đẩy Mạnh" - Là Gì?
-
"đẩy Mạnh Tiêu Thụ (sản Phẩm)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bản Dịch Của Flourish – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Chuyển đổi Số Là Gì Và Quan Trọng Như Thế Nào Trong Thời đại Ngày ...
-
Mối Liên Hệ Giữa Tiếng Anh Toàn Cầu Và Dạy Phát âm - British Council
-
Tra Từ đẩy Mạnh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Người Trẻ Nói Chêm Tiếng Anh: Cần Làm Chủ Và Thuần Thục Ngôn Ngữ
-
Nam Định đẩy Mạnh Công Nghệ Hỗ Trợ Dạy – Học Tiếng Anh
đẩy mạnh (phát âm có thể chưa chuẩn)