• đầy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Full, Fill, Crowded | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đầy" thành Tiếng Anh

full, fill, crowded là các bản dịch hàng đầu của "đầy" thành Tiếng Anh.

đầy adjective + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • full

    adjective

    containing the maximum possible amount

    Jack là một thằng bé xấu nết với đầy những ý xấu.

    Jack is an evil boy full of evil ideas.

    World Loanword Database (WOLD)
  • fill

    verb

    Cần bao nhiêu lít để đổ đầy bồn tắm nóng?

    How many litres does it take to fill a hot tub?

    GlosbeWordalignmentRnD
  • crowded

    adjective

    Về sau, “các đầy tớ” gồm cả đám đông các chiên khác.

    Later, the domestics came to include the great crowd of other sheep.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • teem
    • fraught
    • swarm
    • replete
    • fully
    • jammed
    • compact
    • instinct
    • teemful
    • chock-full
    • filled
    • teeming
    • thick
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đầy " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đầy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đầy Vơi Tiếng Anh Là Gì