Fill | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
fill
verb /fil/ Add to word list Add to word list ● to put (something) into (until there is no room for more); to make full đổ đầy; chứa đầy She filled the cupboard with books The news filled him with joy. ● to become full trở nên đầy His eyes filled with tears. ● to satisfy (a condition, requirement etc) đáp ứng Does he fill all our requirements? ● to put something in a hole (in a tooth etc) to stop it up chèn hoặc nút lại (một cái lỗ, kẽ hở…) The dentist filled two of my teeth yesterday.fill
noun ● as much as fills or satisfies someone lượng tối đa có thể ăn hoặc uống; mức tối đa có thể chịu đựng được She ate her fill.Xem thêm
filled filler filling filling-station fill in fill up(Bản dịch của fill từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của fill
fill A background spectrum was taken of the clean, dry crystal and the cell was filled with 70% ethanol for sterilizing overnight. Từ Cambridge English Corpus He proposes selfexperimentation as a useful way of filling this omission. Từ Cambridge English Corpus The paucity of the modern-day insular herpetofaunas is reflected in the fossil reptile diversity of the solution cavity fills found on the same islands. Từ Cambridge English Corpus In the first session, they filled out the language history questionnaire. Từ Cambridge English Corpus The theory assumes the interface to be fixed, as for a rigid cavity filled with liquid crystal, and so it does not apply to drops. Từ Cambridge English Corpus They are often spar filled or display geopetal fills of finegrained sediment. Từ Cambridge English Corpus Ventricular compliance was unchanged in their patients, but the time constant of ventricular relaxation was prolonged and, thus, early diastolic filling velocity was reduced. Từ Cambridge English Corpus On the second day, the bag containing the solid rumen contents was replaced by a new bag filled with fresh silage. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,C2,C1Bản dịch của fill
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 地方, (使)充滿,(使)裝滿,(使)注滿, 佔據… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 地方, (使)充满,(使)装满,(使)注满, 占据… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha llenar, llenarse, empastar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha encher, encher-se, preencher… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý भरणे - रिकामी जागा भरून पूर्ण करणे, भरणे - रिकाम्या जागेत काहीतरी ठेवणे, जाणवून देणे - एक विशिष्ट जाणीव करून देणे… Xem thêm ~をいっぱいにする, ~がいっぱいになる, (人、物)であふれる… Xem thêm doldurmak, dolmak, ışık/ses/koku ile dolmak… Xem thêm (se) remplir, (r)emplir, pourvoir… Xem thêm omplir, omplir(-se), inundar… Xem thêm vullen, zich vullen, beantwoorden aan… Xem thêm செய்ய அல்லது முழுமையானதாக மாற்ற, காலி இடத்தைப் பயன்படுத்த, ஒரு பொருளை வெற்று/காலியான இடத்தில் வைக்க… Xem thêm भरना, (खाली जगह में किसी पदार्थ को) भरना, (किसी विशेष भाव से) भर जाना… Xem thêm ભરવું, ભરેલું, કોઈને ચોક્કસ લાગણી થાય તેમ કરવું… Xem thêm fylde, opfylde, plombere… Xem thêm fylla, fyllas, möta… Xem thêm mengisi, penuh, memenuhi… Xem thêm füllen, sich füllen, erfüllen… Xem thêm fylle, fylles, besette… Xem thêm پُر کرنا, بھرنا, ایک خاص احساس سے بھرنا… Xem thêm наповнювати, наповнювати(ся), задовольняти… Xem thêm ఎవరికైనా ఉద్యోగం లేదా స్థానం ఇవ్వడానికి… Xem thêm পূর্ণ করা বা পূর্ণ হওয়া, ভরে যাওয়া, ভর্তি করা… Xem thêm naplnit, naplnit se, splnit… Xem thêm mengisi, penuh, memenuhi… Xem thêm เติมให้เต็ม, เต็มไปด้วย, ทำให้พอใจ… Xem thêm napełniać (się), wypełniać (się), wypełniać… Xem thêm (용기를) 가득) 채우다, (사람이나 물건으로) 채우다, (빛… Xem thêm riempire, riempirsi, colmare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của fill là gì? Xem định nghĩa của fill trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
filename filial filing cabinet filings fill fill / fit the bill fill in fill up filled {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của fill trong tiếng Việt
- fill in
- fill up
- fill / fit the bill
Từ của Ngày
family-style
UK /ˈfæm.əl.iˌstaɪl/ US /ˈfæm.əl.iˌstaɪl/(of food) brought to the table in large dishes so that people can serve themselves
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add fill to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm fill vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » đầy Vơi Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đầy Vơi' Trong Từ điển Từ ... - Cồ Việt
-
Top 15 đầy Vơi Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 đầy Vơi Trong Tiếng Anh
-
Đầy Vơi Là Gì, Nghĩa Của Từ Đầy Vơi | Từ điển Việt - Việt
-
ĐẦY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• đầy, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Full, Fill, Crowded | Glosbe
-
Vơi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
FILLING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
10 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Chuẩn Nhất được Sử Dụng Phổ Biến ...
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
10 Từ điển Online Tốt Nhất Dành Cho Người Học Tiếng Anh - E
-
Lộ Trình Học Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc Chi Tiết Nhất - Monkey
-
Phần Mềm, Website Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất
-
16 Website Giúp Bạn Nạp Từ Vựng Thật Hiệu Quả - Impactus
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
TOP 11 App Dịch Tiếng Anh Chuẩn, Tốt Nhất Trên Android, IOS
-
Nghĩa Của Từ đong đầy Bán Vơi Bằng Tiếng Anh