17 thg 5, 2022 · Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong ... Phụ kiện điện thoại tiếng Trung · Linh kiện điện thoại tiếng Trung
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (1) 18 thg 5, 2021 · 7, Dây sạc, 充电线 ; 8, Sạc dự phòng điện thoại, 备用手机充电器 ; 9, Kính cường lực, 手机保护膜 ; 10, Tai nghe, 耳机 ...
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2019 · 充电线; 充電線; Chōngdiàn xiàn. Tag: Đồ dùng thông thường. Từ vựng liên quan: Vỏ gối 枕套Zhěntào… Baca Selengkapnya · Lô cuốn tóc/uốn tóc ...
Xem chi tiết »
5 Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung về Điện thoại khác; 6 Gọi điện thoại bằng tiếng ... Dây sạc:充电线 /Chōngdiàn xiàn/ ... Cáp điện: 漆皮电缆 /Qīpí diànlǎn/. Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung... · Gọi điện thoại bằng tiếng Trung
Xem chi tiết »
bộ sạc điện thoại di động Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bộ sạc điện thoại di động Tiếng Trung (có phát âm) là: 手机充电器shǒu jī chōng diàn qì.
Xem chi tiết »
8. 充电器. chōngdiàn qì. bộ sạc ; 9. 充电线. chōngdiàn xiàn. dây sạc.
Xem chi tiết »
充电线 /Chōngdiàn xiàn/: Dây sạc. 备用充电器 /Bèiyòng chōngdiàn qì/: Sạc dự phòng. 耳机 /Ěrjī ...
Xem chi tiết »
充电线 /Chōngdiàn xiàn/: Cáp sạc. 充电器 /Chōngdiàn qì/: Sạc điện thoại. 电池 /Diànchí/: Pin ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bộ sạc điện thoại di động trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về điện thoại>>> Xem thêm :Tên các thương hiệu điện thoại nổi tiếng bằng tiếng ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2021 · Mẫu câu trong tiếng trung. 我想买固态硬盘。 Wǒ xiǎng mǎi gùtài yìngpán. Tôi muốn mua ổ cứng cố định. 2. 这台 ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2011 · 充电线 /Chōngdiàn xiàn/: Dây sạc. 备用充电器 /Bèiyòng chōngdiàn qì/: Sạc dự phòng. 耳机 / ...
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2017 · Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện thoại · 1 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn · 2 USB U盘 U pán · 3 BenQ 明基 míngjī · 4 Bluetooth ...
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2022 · Từ vựng tiếng Trug với thế giới đồ điện ; 2, Bếp điện từ, 电磁炉 ; 3, Bếp hâm bằng điện, 电热板 ; 4, Ampe kế, 电流表 ; 5, Bộ nạp điện, cục sạc, 充电 ...
Xem chi tiết »
13 thg 2, 2017 · 7, Bếp đun dạng tấm bằng điện, 电热板 (自动高速加热板), diànrè bǎn (zìdòng ... 31, Đồ sạc pin, máy sạc pin, 电池充电器, diànchí chōngdiàn qì.
Xem chi tiết »
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên Âm 1 Linh kiện điện thoại 手机组件 shǒujī ... 7 Dây sạc 充电线 chòngdiànxiàn 8 Sạc dự phòng điện thoại 备用手机充电器 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dây Sạc điện Thoại Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây sạc điện thoại trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu