DẬY SỚM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DẬY SỚM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch dậy sớmwake up earlythức dậy sớmup earlydậy sớmup sớmlên sớmto get up earlyđể dậy sớmthức dậy sớmwake up soonsớm tỉnhdậy sớmwaking up earlythức dậy sớmwoke up earlythức dậy sớmwakes up earlythức dậy sớmup earlierdậy sớmup sớmlên sớmto getting up earlyđể dậy sớmthức dậy sớmto get up earlierđể dậy sớmthức dậy sớm
Ví dụ về việc sử dụng Dậy sớm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thức dậy sớmwake up earlywake up earlierphải dậy sớmhave to get up earlydậy sớm vào buổi sángget up early in the morningwaking up early in the morningwake up early in the morningtôi dậy sớmi woke up earlythức dậy sớm vào buổi sángwaking up early in the morningwake up early in the morningnhững người dậy sớmearly risersthức dậy rất sớmwake up very earlyget up very earlybạn thức dậy sớmyou wake up earlythức dậy quá sớmwaking up too earlytôi thức dậy sớmi wake up earlyđã dậy sớmwoke up earlysẽ dậy sớmget up earlylà dậy sớmis to get up earlyhọ dậy sớmthey got up earlyTừng chữ dịch
dậyget upwake updậydanh từrisedậyđộng từarisedậytính từawakesớmtrạng từearlysoonshortlysớmtính từprematuresớmas soon as dây sắt mạ kẽmdậy sớm vào buổi sángTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dậy sớm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Người Dậy Sớm Trong Tiếng Anh
-
Người Hay Dậy Sớm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
NHỮNG NGƯỜI DẬY SỚM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dậy Sớm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Early To Bed And Early To Rise,... - EdYo Learning Resources
-
Học 12 Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Tới Giấc Ngủ
-
Dậy Sớm để Thành Công Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấc Ngủ - Paris English
-
Idioms With Early Là Gì? - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dậy Sớm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"thức Khuya Dậy Sớm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Early Bird Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tại Sao Người Thành Công Thức Dậy Trước 6h - VnExpress Đời Sống