NHỮNG NGƯỜI DẬY SỚM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NHỮNG NGƯỜI DẬY SỚM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch những người dậy sớmearly risersriser sớmdậy sớmpeople who wake up earlynhững người thức dậy sớmpeople who get up early
Ví dụ về việc sử dụng Những người dậy sớm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nhữngngười xác địnhthosetheseallsuchnhữngđại từeverythingngườidanh từpeoplepersonmanngườitính từhumanngườiđại từonedậyget upwake updậydanh từrisedậyđộng từarisedậytính từawakesớmtrạng từearlysoonshortly những người dân trong làngnhững người dễ bịTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh những người dậy sớm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Người Dậy Sớm Trong Tiếng Anh
-
Người Hay Dậy Sớm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
DẬY SỚM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dậy Sớm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Early To Bed And Early To Rise,... - EdYo Learning Resources
-
Học 12 Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Tới Giấc Ngủ
-
Dậy Sớm để Thành Công Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấc Ngủ - Paris English
-
Idioms With Early Là Gì? - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dậy Sớm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"thức Khuya Dậy Sớm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Early Bird Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tại Sao Người Thành Công Thức Dậy Trước 6h - VnExpress Đời Sống