thức khuya dậy sớm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa thức khuya dậy sớm Tiếng Trung (có phát âm) là: 起早贪黑 《起得早, 睡得晚, 形容人辛勤劳动。
Xem chi tiết »
6 thg 6, 2016 · Các câu khẩu ngữ để đánh thức người khác dậy vào buổi sáng bằng tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Bạn nên ngủ sớm dậy sớm. B: 那么, 我还应该早一点几起。 B: Nàme, wǒ hái yīnggāi zǎo yīdiǎn jǐ qǐ. B: Thế thì tôi phải ...
Xem chi tiết »
thức khuya dậy sớm Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa thức khuya dậy sớm Tiếng Trung (có phát âm) là: 起早贪黑 《起得早, 睡得晚, 形容人辛勤劳动。 ...
Xem chi tiết »
"NGỦ SỚM DẬY SỚM" TRONG TIẾNG TRUNG Ngày xưa ba của mình hay nói câu " Ngủ sớm dậy sớm giúp con người ta thông minh, giàu có và học giỏi". Một thói...
Xem chi tiết »
(3)我仔仔细细地检查了一遍,才把卷子交上去。/ Wǒ zǐzǐxìxì de jiǎnchále yíbiàn, cái bǎ juànzǐ jiāo shàngqu. Cẩn thận, chú ý (小心)
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2022 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của thức khuya dậy sớm trong tiếng Trung. 起早贪黑 《起得早, 睡得晚, 形容人辛勤劳动。”贪黑”, 也说搭黑, 也有说 ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2021 · 1. Học tiếng Trung theo Chủ đề: Thức Dậy sáng sớm ; 早安! Zǎo ān, Chào buổi sáng! ; 早, zǎo, Chào buổi sáng! ; 睏死我了, kùn sǐ wǒ le, Tôi mệt ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2017 · 1.我一般7点起床。 wǒ yībān 7 diǎn qǐchuáng: Thông thường tôi 7h ngủ dậy · 2.因为是星期天,所以我8:30起床。 Yīn wéi shì xīngqítiān, suǒyǐ wǒ 8:30 ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2020 · Học tiếng Trung theo chủ đề Thức dậy là nội dung bài giảng trực tuyến hôm nay của Thầy Vũ trên diễn đàn học tiếng ... Tôi thích dậy sớm.
Xem chi tiết »
5 năm trước KHẨU NGỮ TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI ... Bạn nên ngủ sớm đi. ... viên giảng dạy có nhiều năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Trung, kiến thức sâu rộng khơi dậy ...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · Bạn dậy lúc mấy giờ? 我早上六点半起床 wǒ zǎo shàng liù diǎn bàn qǐ chuáng. Tôi thức dậy lúc sáu giờ rưỡi sáng. 你什么时候 ...
Xem chi tiết »
명사 sự dậy sớm. [조ː기]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 영어 선행 교육. Từ điển mở. Dạy tiếng anh sớm (cho trẻ nhỏ).
Xem chi tiết »
要身体健康我们应该早睡早起。 Yào shēntǐ jiànkāng wǒmen yīnggāi zǎo shuì zǎoqǐ. Muốn cơ thể khỏe mạnh chúng ta nên ngủ sớm dậy sớm.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 16:01 Đã đăng: 11 thg 6, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
Từ vựng về thời gian trong tiếng Trung ; 点, diǎn, giờ ; 差, chà, kém ; 半, bàn, rưỡi = 30 phút ; 凌晨, língchén, hừng đông, rạng sáng ; 早晨, zǎochén, sáng sớm. Bị thiếu: dậy | Phải bao gồm: dậy
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dậy Sớm Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề dậy sớm trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu