Thức Khuya Dậy Sớm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- thức khuya dậy sớm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
thức khuya dậy sớm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thức khuya dậy sớm trong tiếng Trung và cách phát âm thức khuya dậy sớm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thức khuya dậy sớm tiếng Trung nghĩa là gì.
thức khuya dậy sớm (phát âm có thể chưa chuẩn)
起早贪黑 《起得早, 睡得晚, 形容人辛勤劳动。"贪黑", 也说搭黑, 也有说摸黑的。》夙兴夜寐 《早起晚睡, 形容勤劳。》宵衣旰食; 宵旰 《天不亮就穿衣起来, 天黑了才吃饭, 形容勤于政务。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 起早贪黑 《起得早, 睡得晚, 形容人辛勤劳动。"贪黑", 也说搭黑, 也有说摸黑的。》夙兴夜寐 《早起晚睡, 形容勤劳。》宵衣旰食; 宵旰 《天不亮就穿衣起来, 天黑了才吃饭, 形容勤于政务。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ thức khuya dậy sớm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- sân thượng tiếng Trung là gì?
- tiên giác tiếng Trung là gì?
- tập đội hình tiếng Trung là gì?
- loe miệng tiếng Trung là gì?
- tâm sức tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thức khuya dậy sớm trong tiếng Trung
起早贪黑 《起得早, 睡得晚, 形容人辛勤劳动。"贪黑", 也说搭黑, 也有说摸黑的。》夙兴夜寐 《早起晚睡, 形容勤劳。》宵衣旰食; 宵旰 《天不亮就穿衣起来, 天黑了才吃饭, 形容勤于政务。》
Đây là cách dùng thức khuya dậy sớm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thức khuya dậy sớm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 起早贪黑 《起得早, 睡得晚, 形容人辛勤劳动。 贪黑 , 也说搭黑, 也有说摸黑的。》夙兴夜寐 《早起晚睡, 形容勤劳。》宵衣旰食; 宵旰 《天不亮就穿衣起来, 天黑了才吃饭, 形容勤于政务。》Từ điển Việt Trung
- cây hoa tím tiếng Trung là gì?
- trượng tiếng Trung là gì?
- bảo hiểm chung tiếng Trung là gì?
- tự tuyệt tiếng Trung là gì?
- tanh bành tiếng Trung là gì?
- khỏi cần tiếng Trung là gì?
- nhồi cho vịt ăn tiếng Trung là gì?
- xốc nổi tiếng Trung là gì?
- dưỡng mục tiếng Trung là gì?
- viêm gan siêu vi tiếng Trung là gì?
- cao vời tiếng Trung là gì?
- cân nhục tiếng Trung là gì?
- leo cột tiếng Trung là gì?
- hàng dệt khổ rộng tiếng Trung là gì?
- thêm thức ăn tiếng Trung là gì?
- máy lọc bụi tiếng Trung là gì?
- sổ cái kế toán general ledger tiếng Trung là gì?
- hoa actiso tiếng Trung là gì?
- ăn cỗ đi trước, lội nước theo sau tiếng Trung là gì?
- chín núc tiếng Trung là gì?
- nồng nỗng tiếng Trung là gì?
- thần kinh phế vị tiếng Trung là gì?
- dẫn thuỷ nhập điền tiếng Trung là gì?
- buôn đi bán lại tiếng Trung là gì?
- tướng già tiếng Trung là gì?
- túm tụm tiếng Trung là gì?
- vụ án giết người tiếng Trung là gì?
- đĩ tiếng Trung là gì?
- cỏ ba tiếng Trung là gì?
- lụa là tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Dậy Sớm Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Bồi Bài 94: Ngủ Dậy
-
Bài Tập Dịch Tiếng Trung (汉语翻译练习) - SlideShare
-
Top 15 Dậy Sớm Trong Tiếng Trung
-
Sweden Center - Trung Tâm Tiếng Trung - Chữ Hán - Facebook
-
Người Ta Nói Dậy Sớm để Thành... - Tiếng Trung Dương Châu
-
Thức Khuya Dậy Sớm Tiếng Trung Là Gì? - Trangwiki
-
Học Tiếng Trung Giao Tiếp Cấp Tốc Theo Tình Huống Thực Tế
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Trung Về 1 Ngày Của Tôi
-
Học Tiếng Trung Theo Chủ đề Thức Dậy
-
KHẨU NGỮ TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề (3): Thời Gian
-
Dậy Sớm - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Sức Khỏe Trong Tiếng Trung Là Gì
-
5500 Câu Khẩu Ngữ Tiếng Trung Thường Dùng. Tập 1: Dậy Sớm Và Ra ...
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Trung - Hoa Văn SHZ