DẬY SỚM VÀO BUỔI SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
DẬY SỚM VÀO BUỔI SÁNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch dậy sớm vào buổi sáng
get up early in the morning
dậy sớm vào buổi sángwaking up early in the morning
thức dậy vào sáng sớmthức dậy sớm vào buổi sángdậy sớm vào buổi sángrising early in the morningwake up early in the morning
thức dậy vào sáng sớmthức dậy sớm vào buổi sángdậy sớm vào buổi sánggetting up early in the morning
dậy sớm vào buổi sáng
{-}
Phong cách/chủ đề:
Why can't we get up in the morning?Ai dậy sớm vào buổi sáng để vui chơi?
Who gets up early in the morning to have fun?Nó giúp cậu có thể dậy sớm vào buổi sáng.
It helps you wake up early in the morning.Dậy sớm vào buổi sáng là một thói quen tốt.
Getting up early in the morning is a good habit.Sam quen với việc dậy sớm vào buổi sáng.
Sam is accustomed to getting up early in the morning. Mọi người cũng dịch thứcdậysớmvàobuổisáng
Anh dậy sớm vào buổi sáng và chạy bộ khoảng 4 dặm.
I woke up early this morning and ran four miles.Bạn không phải là người có thể dậy sớm vào buổi sáng?
Are you somebody that gets up early in the morning?Bạn dậy sớm vào buổi sáng và bạn làm việc cả ngày.
You get up early in the morning and you work all day.Dưới đây là 7 lý do bạn nên dậy sớm vào buổi sáng.
Here are 5 reasons you should get up early in the morning.Hyun dậy sớm vào buổi sáng để đi chợ.
Lee Hyun got up early in the morning to go to the market.Sam phân vân về việc dậy sớm vào buổi sáng.
Sam is in two minds about getting up early in the morning.Dậy sớm vào buổi sáng là điều không hề dễ dàng với nhiều người.
Getting up in the morning is not easy for some people.Hồi xưa tôi thích dậy sớm vào buổi sáng hơn là bây giờ.
I would like to get up earlier in the morning than I do now.Bạn luôn cảmthấy mệt mỏi khi phải dậy sớm vào buổi sáng.
He always felt tired from having to get up early in the morning.Lợi ích của việc dậy sớm vào buổi sáng có lợi như thế nào?
So what are the benefits of getting up early in the morning?Từ khi còn nhỏ, chúng tôi đã có thói quen dậy sớm vào buổi sáng.
Since childhood, we have been put into the habit of rising early in the morning.Người dậy sớm vào buổi sáng thường sống chủ động và thành công hơn.
Those people who wake up early in the morning are more energetic and active.Dưới đây là9 lý do tại sao bạn nên dậy sớm vào buổi sáng.
In this article,we present you 10 reasons why you should wake up early in the morning.Đơn giản là, bạn không thể dậy sớm vào buổi sáng, chứng tỏ bạn không đủ đam mê.
Simply put, if you can't wake up early in the morning, then you are not passionate enough.Thiếu ngủ làmột trong những nguyên nhân khiến bạn không thể dậy sớm vào buổi sáng.
Sleep too lateis one of the reasons why you cannot wake up early in the morning.Hãy thử đi, dậy sớm vào buổi sáng để tập thể dục và tin tôi đi, không lâu đâu, bạn sẽ cảm thấy bất khả chiến bại.
But give it a try, get up early in the morning to exercise and trust me: before long, you will feel invincible.Tui chỉ ghét giáo viên, bài tập, kiểm tra và dậy sớm vào buổi sáng.
I just hate the teachers, the homework, the exams and waking up early in the morning.Dậy sớm vào buổi sáng đối với cơ thể sẽ đem lại một ít stress đặc biệt bởi vì nó thường đi kèm việc sản xuất cortisol.
Waking up early in the morning is stressful for our body especially because it's accompanied by cortisol production.Luôn có một tiếng nóibên trong ngăn cản chúng ta từ việc dậy sớm vào buổi sáng hay gặp gỡ những người mới.
An inner voice within us stops us from waking up early in the morning or meeting new people.Abraham dậy sớm vào buổi sáng, thắng yên lừa, đem theo hai người trai trẻ, cùng với đứa con trai của ông là Isaac.
Abraham got up early in the morning, saddled his donkey, and took two of his young men with him, along with Isaac his son.Tôi có thể cảm thấy mệt mỏi vì tôi dậy sớm vào buổi sáng và tôi kết thúc muộn vào ban đêm, vì vậy tôi cảm thấy mệt mỏi, có.
I could be tired because I get up early in the morning and I finish late at night, so I am tired, yes.Vì vậy, Abraham dậy sớm vào buổi sáng, thắng yên lừa, đem theo hai người trai trẻ, cùng với đứa con trai của ông là Isaac.
So Abraham rose early in the morning, saddled his donkey, and took two of his young men with him, and his son Isaac.Còn ngoài ra thì không, tôi chẳng muốn dậy sớm vào buổi sáng, về nhà muộn buổi tối và hầu như không gặp được các con”.
But outside of that, no, I don't miss the waking up early in the morning and getting home late and hardly seeing my kids.".Thậm chí bà ấy còn cố dậy sớm vào buổi sáng vì sợ sẽ bỏ lỡ chuyện gì đó và là người cuối cùng đi ngủ vào ban đêm.
She93 even gets up early in the morning for fear of missing something and she'sthe last to go to bed at night.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0211 ![]()
![]()
dậy sớmdây tantali

Tiếng việt-Tiếng anh
dậy sớm vào buổi sáng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Dậy sớm vào buổi sáng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thức dậy sớm vào buổi sángwaking up early in the morningget up early in the morningwake up early in the morningTừng chữ dịch
dậyget upwake updậydanh từrisedậyđộng từarisedậytính từawakesớmtrạng từearlysoonshortlysớmtính từprematuresớmas soon asbuổidanh từsessionmorningeveningmeetingnightsángdanh từmorninglightbreakfastsángtính từbrightluminousTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dậy Sớm Trong Tiếng Anh
-
DẬY SỚM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dậy Sớm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Dậy Sớm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Người Hay Dậy Sớm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dậy Sớm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
More Content - Facebook
-
Top 14 Dậy Sớm Trong Tiếng Anh
-
Học 12 Thành Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Tới Giấc Ngủ
-
"thức Khuya Dậy Sớm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sao Bạn Thức Dậy Sớm Vậy In English With Examples
-
Dậy Sớm Chưa Chắc đã Thành Công? - BBC News Tiếng Việt
-
Từ Vựng - TFlat
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Giấc Ngủ - Trung Tâm Anh Ngữ Paris
-
Dậy Sớm - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Dậy Sớm Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số