DÂY THÒNG LỌNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DÂY THÒNG LỌNG " in English? Noundây thòng lọngnoosethòng lọngsợi dây thòng lọng

Examples of using Dây thòng lọng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ở nước Mỹ có cái dây thòng lọng.In America there was the rope.Là âm thanh dây thòng lọng bịthắt lại.It is the sound after the noose is already tied.Sauron và Saruman đang thắt chặt dây thòng lọng.Sauron and Saruman are tightening the noose.Tao tưởng dây thòng lọng là vũ khí ưa thích của mày chứ.I would have thought your weapon of choice was a noose.Một số lại muốn đặt dây thòng lọng quanh cổ tôi.Some wanted to put a noose around my neck.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivescon chuột không dâydây dọc Usage with verbsdây chuyền sản xuất cuộn dâydây đeo dây kéo dây chuyền lắp ráp dây buộc cắt dâydây hàn dây thanh âm cuộn dây stato MoreUsage with nounsdây thần kinh dây cáp dây điện dây dẫn dây đai sợi dâydây thừng dây chằng đường dây nóng dây xích MoreĐể trả thù, Tibeats và các bạn cố công treo cổ Northup,đau đớn nhiều giờ ở dây thòng lọng.In retaliation, Tibeats and his friends attempt to lynch Northup,who suffers many hours in the noose.Chúng tôi và quý vị lúc này không nên kéo hai đầu dây thòng lọng mà ngài đã tròng vào để thắt chiến tranh.We and you ought not now to pull on the ends of a rope in which you have tied the knot of war.Nhưng nếu bạn buộc dây thòng lọng quanh một cái bánh bagel xuyên qua cái lỗ ở giữa thì bạn không thể thắt chặt nút mà không xé toạc cái bánh ra.But if you tie a slipknot around a bagel through the hole in its middle you cannot pull the slipknot closed without tearing the bagel.Ông Netanyahu nói thêm, Israel sẽ“ không chophép chính quyền Iran đặt dây thòng lọng khủng bố quanh cổ chúng tôi”.Benjamin Netanyahu said Israelwould“not allow Iran's regime to put a noose of terror around our neck”.”.Từng tý một, chúng tôi đang gỡ bỏ dây thòng lọng” mà Trung Quốc đã tròng vào cổ của nước của ông, ông nói với tôi.Little by little we are loosening the noose” that China has put around his country's neck, he told me.Các nhà hoạt động vì quyền động vật cho rằng, việc buôn bán thịt chó là vô nhân đạo và khônghợp vệ sinh, dẫn ra các video những con chó bị trói chặt bằng dây thòng lọng, được vận chuyển trong các lồng nhỏ và giết mổ bằng các thanh kim loại.Activists point out that the dog meat trade is inhumane and unhygienic,pointing to videos of dogs caught with wire lassos, transported in tiny cages and slaughtered with metal rods.Ta ước chi chẳng có cơ sự này, nhưng ta tranh đấu cho anh em họ ta ở Haiti, họ còn chẳng biết trường đại học là gì, cho bạn thân nhất của ta Raymond ngồitrong khoang tù số 9 thay vì ngồi trong trường đại học, cho dây thòng lọng treo cổ điểm số GPA của ta.I wish it didn't come to this, but I have to for my cousins in Haiti who don't even know what a college looks like, for my best friendRaymond sitting in cell block nine instead of a university, for the nooses hanging my GPA by its neck.Người con trai út nói:- Thưa cha đất nước này là của con, vì con lười tới mức,nếu con có bị treo cổ, thòng lọng đã tròng vào cổ, bỗng có một người dí vào tay con một con dao sắc để con cắt đứt chiếc dây thòng lọng kia, con thấy thà để bị thắt cổ còn hơn là phải đưa tay lên cắt dây thòng lọng.The third one said,“Father, the kingdom is mine, for I am so lazy that if Iwere going to be hanged and already had the rope around my neck reenex, and someone put into my hand a sharp knife with which to cut the rope, I would let myself be hanged rather than to lift my hand up to the rope.”.Sợi dây của sự sống và thòng lọng cùng một thời điểm?A lifeline and a noose at the same time. It's funny, isn't it?Một khu học chánh ở New Yorkđang điều tra những hình ảnh thòng lọng được dán nhãn là' dây chuyền trở lại trường' trong lớp học.A New York school district is investigating noose images labeled as‘back to school necklaces'.Một khu học chánh ở New Yorkđang điều tra những hình ảnh thòng lọng được dán nhãn là' dây chuyền trở lại trường' trong lớp học[ sửa].A New York school district is investigating noose images labeled as'back to school necklaces' in classroom.Nếu bạn không có một sợi dây thừng hay dây vải đủ dài, nối thêm thứ gì đó cũng dài tương tự, chẳng hạn như một sợi thừng nhỏ hoặcdây điện vào phần còn lại của thòng lọng.If you don't have a long enough rope or string, tie something that is also long such as a cord orwire to the remaining part of the noose.Trong Purana của Ấn Độ giáo, Varuna là vị thần của đại dương, phương tiện của ông là một Makara( một phần cá, một phần sinh vật trên cạn)và vũ khí của ông là một Pasha( thòng lọng, vòng dây thừng).In the Hindu Puranas, Varuna is the god of oceans, his vehicle is a Makara(part fish, sea creature)and his weapon is a Pasha(noose, rope loop).Bố cởi sợi dây cột nó ra phía sau xe của cô Docia và nắm sợi thòng lọng dắt nó về cho Laura.Pa untied her from the back of Aunt Docia's wagon, and handed the halter rope to Laura.Tháng 10/ 1986, giáo sư Arshad Shariftự sát bằng cách cột sợi dây vào một cành cây, đầu kia thắt thòng lọng, tròng vào cổ rồi lái xe chạy đi.In October of 1986, Professor Arshad Sharif killedhimself by tying one end of the rope to a tree, making a loop at the other end, putting his head through it and driving the car away.Bộ phim Thòng Lọng Ma xoay quanh hy vọng thực hiện một video lan truyền bằng cách truyền một nghi thức dây thừng bí ẩn, một cặp vợ chồng rơi vào một lời nguyền chết chóc thay vào đó làm đảo lộn cuộc sống của họ.The Rope Curse Hoping to make a viral video by streaming a mysterious rope ritual, a couple falls into a deadly curse instead that turns their lives upside down.Display more examples Results: 21, Time: 0.0157

Word-for-word translation

dâynounwireropewirelesscordstringthòngpronounyourthòngverbhungloweredthòngadverblooselythònga ropelọngnounparasols dây thừngdây titan

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dây thòng lọng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dây Thòng Lọng In English