Thòng Lọng: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Definition, Meaning: Thòng lọng
thòng lọng là những vòng hoặc nút thắt được làm bằng dây thừng, dây thừng hoặc vật liệu khác thường được sử dụng cho mục đích bẫy hoặc hạn chế. Các dây thòng lọng được thiết kế để buộc chặt xung quanh một vật thể hoặc động vật khi bị kéo, tạo ra sự bám chắc ...Read more
Definition, Meaning: nooses
Nooses are loops or knots made of rope, cord, or other material that are typically used for trapping or restraining purposes. Nooses are designed to cinch tightly around an object or animal when pulled, creating a secure and inescapable hold. The use of nooses ... Read more
Pronunciation: Thòng lọng
Thòng lọngPronunciation: nooses
nooses |nuːs|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images Thòng lọng
Translation into other languages
- azAzerbaijani tutmaq
- beBelarusian завесы
- eoEsperanto maŝoj
- fyFrisian cove
- gdScottish sròinean
- hawHawaiian cove
- kyKyrgyz илмек
- ltLithuanian įlanka
- msMalay Bight
- ptPortuguese Baía
- tgTajik ҳалқаҳо
- tlFilipino bay
Other translation options
hank | bó chỉ, thòng lọng |
noose | bị thòng lọng, thòng lọng |
the noose | thòng lọng |
noske | thòng lọng |
Phrase analysis: Thòng lọng
- thòng – pine
- lọng – furr
Synonyms: Thòng lọng
Synonyms: nooses
Antonyms: not found
Tests: Vietnamese-English
0 / 0 0% passed tan chảy- 1Heliographic
- 2fore-wing
- 3polyvinylchloride
- 4melts
- 5recalculation
Examples: Thòng lọng | |
---|---|
Một ví dụ về biểu thị phân cấp một cách trực quan là thông qua các cụm lồng nhau. | An example of visually representing hierarchy is through nested clusters. |
Chữ lồng tiếng Nhật rebus là một chữ lồng theo một phong cách cụ thể, đánh vần tên thông qua chữ rebus, như một hình thức chơi chữ hoặc chơi chữ trực quan của Nhật Bản. | A Japanese rebus monogram is a monogram in a particular style, which spells a name via a rebus, as a form of Japanese wordplay or visual pun. |
Vào ngày 6 tháng 3 năm 2008, Cơ quan Lập pháp của Thành phố Buenos Aires đã đổi tên Đường cao tốc 9 de Julio Sur với tên mới của Chủ tịch Autopista là Arturo Frondizi để tỏ lòng kính trọng đối với cựu tổng thống Argentina. | On March 6, 2008, the Legislature of the City of Buenos Aires renamed the 9 de Julio Sur Highway with the new name of Autopista Presidente Arturo Frondizi in homage to the former Argentine president. |
Vào ngày 23 tháng 5, WWE thông báo rằng Angle sẽ là trọng tài khách mời đặc biệt trong trận đấu lồng thép giữa Matt Riddle và Timothy Thatcher trên thương hiệu NXT. | On May 23, the WWE announced that Angle will be the special guest referee in the steel cage match between Matt Riddle and Timothy Thatcher on the NXT brand. |
Trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1932, Roosevelt đã đánh bại Tổng thống Herbert Hoover của Đảng Cộng hòa trong một trận chiến long trời lở đất. | In the 1932 presidential election, Roosevelt defeated Republican President Herbert Hoover in a landslide. |
Park đã được giới thiệu võ thuật bởi cha mình, một người hâm mộ Lý Tiểu Long và bắt đầu tập luyện Kung Fu Thiếu Lâm phương Bắc truyền thống của Trung Quốc khi anh ấy bảy tuổi. | Park was introduced to martial arts by his father, who was a fan of Bruce Lee, and began training in the traditional Chinese Northern Shaolin Kung Fu when he was seven years old. |
Cô ấy đã không mất gì giữa cảnh Gudule và Tristan, và nỗi thống khổ của mẹ cô đã tìm thấy tiếng vang trong lòng. | She had lost nothing of the scene between Gudule and Tristan, and the anguish of her mother had found its echo in her heart. |
Vui lòng nói cho chúng tôi. Đừng bận tâm đến hình ảnh của cô ấy, anh ấy cũng nên cung cấp thông tin cá nhân. | Please tell us. Never mind the picture of her, he should have given the personal information as well. |
Chỉ cần có được cửa, bạn sẽ, xin vui lòng, quần thông minh? | Just get the door, will you, please, smarty-pants? |
Đã bắt đầu nén cổng thông tin. | Portal compression commenced. |
Tôi thực sự phải đánh bại giao thông. | I really gotta beat traffic. |
Mary có kết quả, nhưng tôi đang xác minh các con số trước khi thông báo cho bạn. | Mary has the results, but I was verifying the numbers before informing you. |
Nhiều người trong số họ đang làm việc trong các hệ thống khó chữa - quân đội, quốc hội, hệ thống giáo dục, v.v. | Many of them are working in deeply intractable systems - the military, congress, the education system, etc. |
Vui lòng nhấn tổ hợp phím Ctrl + Alt + Del để đăng nhập vào hệ thống. | Please push the Ctrl+Alt+Del key to log on the system. |
Cảnh sát đã thông báo cho chúng tôi về vụ tai nạn. | The police informed us of the accident. |
Tôi đã viết thư để thông báo cho anh ấy về quyết định của tôi. | I wrote to inform him of my decision. |
Lebkuchen là một loại bánh quy Giáng sinh truyền thống của Đức. | Lebkuchen are a traditional German Christmas cookie. |
Bạn có hứa bạn sẽ không nói với Tom tôi bị tai nạn giao thông không? | Do you promise you won't tell Tom I was in a traffic accident? |
Bạn có thể nhận được bất kỳ thông tin nào chúng tôi cần không? | Were you able to get any of the information we needed? |
Chúng tôi cần thêm một số thống kê vào PowerPoint. | We need to add some statistics to the PowerPoint. |
Tôi biết rằng thông thường Tom được phép làm bất cứ điều gì anh ấy muốn làm. | I know that usually Tom is allowed to do whatever he wants to do. |
Tôi không có bất kỳ thông tin cơ bản nào về điều đó. | I don't have any background information on that. |
Emoto Masaru tin rằng trong các tinh thể băng, bạn có thể đọc một thông điệp cho nhân loại. | Emoto Masaru believes that within ice crystals you can read a message to mankind. |
Sự tiến triển của Demo đã được những người tham gia báo cáo thông qua SNS. | Demo's progression was being reported by the participants through SNS. |
Tổng thống mới đã giải quyết vấn đề như thế nào? | How did the new president deal with the problem? |
Trong khi chúng ta đang ngủ, hệ thống miễn dịch sẽ mở xưởng sửa chữa. | While we're sleeping the immune system opens its repair workshop. |
Phí thông thường của tôi, cộng với tiền thưởng nếu tôi nhận được kết quả. | My usual fee, plus a bonus if I get results. |
Chắc chắn là tôi sẽ bị bố cậu đạp xuống cầu thang theo cách truyền thống. | I'll be getting my arse kicked down the stairs in the traditional manner, no doubt, by your dad. |
Không phải bạn có nghĩa là cha cô ấy sẽ mua cho cô ấy một khoản tiền và rửa tiền thông qua bạn? | Don't you mean her daddy will buy her one and launder the money through you? |
Thật vậy, Chương trình hành động được thông qua tại Hội nghị đó đã liệt kê các bước trước, bao gồm cả hợp tác và hỗ trợ quốc tế. | Indeed, the Programme of Action adopted at that Conference enumerated the steps ahead, including international cooperation and assistance. |
Từ khóa » Dây Thòng Lọng In English
-
Dây Thòng Lọng In English - Glosbe Dictionary
-
DÂY THÒNG LỌNG - Translation In English
-
DÂY THÒNG LỌNG In English Translation - Tr-ex
-
Dây Thòng Lọng In English - Dictionary ()
-
"dây Thòng Lọng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dây Thòng Lọng | Vietnamese Translation
-
Thòng Lọng - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Buộc Dây Thòng Lọng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Lariat - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Rope | Translation English To Vietnamese: Cambridge Dict.
-
Translation For "lọng" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Tra Từ Lasso - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Thòng Lọng (Vietnamese) - WordSense Dictionary
-
Thòng Lọng - Wiktionary
-
Nghĩa Của "thòng Lọng" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của