ĐẦY TỚ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐẦY TỚ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từđầy tớservantđầy tớtớngười hầuchứcphục vụngười phục vụngàibầy tôiservantsđầy tớtớngười hầuchứcphục vụngười phục vụngàibầy tôi

Ví dụ về việc sử dụng Đầy tớ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ chỉ cần đầy tớ.They just need to be servants.Ay đầy tớ, cậu bé, sẵn sàng.SERVANT Ay, boy, ready.Nó có thể làm đầy tớ được.Perhaps He could heal my servant.Cha đã là đầy tớ của mọi người.I am your servants's servant.Đầy tớ đó tên là Malchus.And the servant's name was Malchus.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từgiúp tớtớ thích tớ muốn tớ nghĩ đưa tớtớ biết khiến tớtớ đến bảo tớnhìn tớHơnSử dụng với danh từbố tớnhà tớmẹ tớtên tớtay tớbọn tớcuộc sống của tớchân tớgiống tớlúc tớHơnBộ tôi là đầy tớ của mọi người à.I am your servants's servant.Ko, Merlin, ngươi chỉ là thằng đầy tớ.No, Merlin, you're my servant.Nầy là đầy tớ Ta đã chọn.Behold, my servant whom I have chosen;Rửa chân là công việc của đầy tớ.The washing of feet was a servant's job.Tôi gọi đầy tớ, nó không thèm đáp lại;I call my servant, but he gives no answer;Đầy tớ nói:" Thưa ông, lệnh ông.Lame.' 22The servant said,‘Sir, what you ordered.Khi chúng ta mang“ lấy hình đầy tớ” Phil.He took the“form of a bond-servant” Phil.Tôi biểu đầy tớ rằng,‘ Làm cái nầy,' thì nó làm.I tell my servant,'Do this!' and he does it.Một lúc sau có người đầy tớ đến nói.In a little while, one of the servants came and said.Tôi phải luôn đặt mình trong tư thế của người đầy tớ.I should always be in the service of my fellowman.Tiền bạn là đầy tớ chứ không phải là chủ của tôi.My money is my servant and not my master.Ông chủ Uno Cheuk của chúng mày từng… là đầy tớ của tao.Your boss Uno Cheuk used to be my lackey.Giăng Báp- tít là đầy tớ của Đức Chúa Trời.One of the pope's titles is, the servant of the servants of God.Chúng tôi đã mất 90phút để khám phá kiếp sống đầy tớ của cô ấy.We had already spent ninety minutes exploring her lifetime as a servant.Ta hãy luôn nghĩ mình là đầy tớ của mọi người.We must always be thinking that we are the servants of all.Mặt khác, làm đầy tớ các đầy tớ của Thiên Chúa thì là một điều không thoáng qua chút nào.On the other hand, being servant of the servants of God is something that doesn't pass.Vậy cảm giác làm đầy tớ cho hoàng thái tử nó như thế nào?So how does it feel to be servant to the Crown Prince of Camelot?Như các đầy tớ không biết lúc nào ông chủ đi xa trở về, thì chúng ta cũng không biết khi nào Chúa sẽ lại đến.Like the servants weren't aware of their master's return, we too are unaware when He shall come again to us.Nếu bạn muốn trở thành một đầy tớ, bạn phải đặt để giá trị của mình nơi Đấng Christ.If you're going to be a servant you must settle your identity in Christ.Người đầy tớ hành động khôn ngoan, Sẽ cai trị trên người con trai hành động ô nhục; Và sẽ hưởng gia tài cùng với các anh em.A servant who acts wisely will rule over a son who acts shamefully, And will share in the inheritance among brothers.Ông đáp:“ Kẻ thù đã làm đó!” Đầy tớ nói:“ Vậy ông có muốn chúng tôi ra đi gom lại không?”?He said to them, An enemy has done this. The servants said to him, Then do you want us to go and gather them up?Một lãnh đạo đầy tớ làm việc không mệt mỏi để phát triển con người của chính họ và tập trung vào những gì họ có thể làm cho người khác.A servant leader works tirelessly to develop his or her people and is focused on what they, as the leader, can do for others.Thật đáng xấu hổ khi đầy tớ của Đức Chúa Trời một mắt hướng về Ngài còn một mắt hướng về loài người hay hoàn cảnh.It is a shameful thing for a servant of God to have one eye on Him and one eye on man or circumstance.Nếu đầy tớ không thể chất vấn người chủ tại sao phải làm cách này mà không làm cách kia, con người cũng không có quyền chất vấn Thiên Chúa.If a servant can't question his master why he must do this way and not that way, people also has no right to question God.Thái độ của viên đầy tớ thiếu nhất quán này cũng là thái độ của chúng ta khi chúng ta từ chối tha thứ cho những người anh chị em của mình.The servant's inconsistent behaviour is the same as ours when we refuse to forgive our brothers and sisters.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1149, Thời gian: 0.0233

Xem thêm

người đầy tớservantservantsđầy tớ tôimy servantmy servantsđầy tớ tamy servantmy servantslà đầy tớam the servantđầy tớ của chúaservant of the lorda servant of godđầy tớ của bạnyour servantyour servantsđầy tớ của đức chúa trờiservants of godđầy tớ chúagod's servantsthy servantlord's servantgod's servantđầy tớ của mìnhhis servanthis servantsđầy tớ mìnhhis servanthis servants

Từng chữ dịch

đầytính từfullfraughtcompleteđầytrạng từfullyđầyđộng từfilltớitớđại từmytớtrạng từjusttớdanh từyeahservant S

Từ đồng nghĩa của Đầy tớ

servant người hầu chức phục vụ người phục vụ đẩy tôi xuốngđầy tớ chúa

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đầy tớ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đầy Tớ Dịch Ra Tiếng Anh